FINE in English translation

fine
tốt
ổn
mịn
đẹp
phạt
rồi
thôi
tiền phạt
được
khỏe
fines
tốt
ổn
mịn
đẹp
phạt
rồi
thôi
tiền phạt
được
khỏe

Examples of using Fine in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Không có gì, ma. I' m fine.
I'm fine. Nothing, Ma.
Không, No. I' m fine.
No. I'm fine.
Tớ muốn mụ chết vì Fine.
I want her dead for what she did to Fine.
Em biết anh biết điều đó, vì anh nói I' ll be fine.
It's because you told me this that I know I'll be okay.
X Lời bài hát Fine and Dandy.
Song from Fine and Dandy.
Lời bài hát: There' s A Fine, Fine Line.
Song: There's a Fine, Fine Line.
Công chúa Fine.
Princess Best.
Cần làm những gì để vận hành một nhà hàng Fine Dining?
What it Takes to Run a Fine Dining Restaurant?
Số lượng fine.
Amount of fine.
Mặt thì Fine.
His face is fine.
There' s A Fine, Fine Line.
Avenue Q: There's A Fine, Fine Line.
Chúng tôi uống rất nhiều fine[ 3] sau khi dùng xong cà phê, và tôi nói rằng tôi phải đi thôi.
We had several_fines_ after the coffee, and I said I must be going.
người đến từ Phần Lan không gọi là Fine?
why aren't people from Holland called Holes and from Finland Fines?
Fine Japan là một công ty dinh dưỡng đã sản xuất,
FINE Japan is a nutraceutical company that has been manufacturing, researching
Bởi vì khách hàng mong đợi một dịch vụ cao cấp tại nhà hàng ăn uống Fine Dining, các đầu bếp cần phải chuẩn bị để điều chỉnh các món trong thực đơn.
Customers should expect an enhanced level of service at a fine dining restaurant, chefs are prepared to make adjustments to menu items.
Hello, how are you? I' m fine, thank you and you?”- Đó là những từ đầu tiên người Việt Nam nói chung được tiếp xúc với tiếng Anh ở các lớ….
Hello, how are you? I'm fine, thank you and you?” For most Vietnamese, this is their first exposure to English in school as well as e….
Cũng như từ silica oxide micro fine- 400, silica oxide thường xuyên fine- 250 hợp nhất silica giá….
As well as from silica ultra fine-500, silica oxide regular fine -250, and silica oxide micro fine -400.
Bởi vì khách hàng mong đợi một dịch vụ cao cấp tại nhà hàng ăn uống Fine Dining, các đầu bếp cần phải chuẩn bị để điều chỉnh các món trong thực đơn.
Because customers expect an enhanced level of service at a fine dining restaurant, chefs also need to be prepared to make adjustments to menu items.
Một nhà hàng ăn uống cao cấp( Fine Dining) thực đơn không cần nhiều, nhưng tất cả các món ăn phải có chất lượng cao.
A fine dining restaurant's menu does not need to be extensive, but all the ingredients need to be high quality.
Bởi vì khách hàng mong đợi một dịch vụ cao cấp tại nhà hàng ăn uống Fine Dining, các đầu bếp cần phải chuẩn bị để điều chỉnh các món trong thực đơn.
Because customers expect an enhanced level of service at a fine dining restaurant, chefs also need to prepare to make adjustments to menu items.
Results: 1492, Time: 0.0301

Top dictionary queries

Vietnamese - English