Examples of using Fine in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Không có gì, ma. I' m fine.
Không, No. I' m fine.
Tớ muốn mụ chết vì Fine.
Em biết anh biết điều đó, vì anh nói I' ll be fine.
X Lời bài hát Fine and Dandy.
Lời bài hát: There' s A Fine, Fine Line.
Công chúa Fine.
Cần làm những gì để vận hành một nhà hàng Fine Dining?
Số lượng fine.
Mặt thì Fine.
There' s A Fine, Fine Line.
Chúng tôi uống rất nhiều fine[ 3] sau khi dùng xong cà phê, và tôi nói rằng tôi phải đi thôi.
người đến từ Phần Lan không gọi là Fine?
Fine Japan là một công ty dinh dưỡng đã sản xuất,
Bởi vì khách hàng mong đợi một dịch vụ cao cấp tại nhà hàng ăn uống Fine Dining, các đầu bếp cần phải chuẩn bị để điều chỉnh các món trong thực đơn.
Hello, how are you? I' m fine, thank you and you?”- Đó là những từ đầu tiên người Việt Nam nói chung được tiếp xúc với tiếng Anh ở các lớ….
Cũng như từ silica oxide micro fine- 400, silica oxide thường xuyên fine- 250 hợp nhất silica giá….
Bởi vì khách hàng mong đợi một dịch vụ cao cấp tại nhà hàng ăn uống Fine Dining, các đầu bếp cần phải chuẩn bị để điều chỉnh các món trong thực đơn.
Một nhà hàng ăn uống cao cấp( Fine Dining) thực đơn không cần nhiều, nhưng tất cả các món ăn phải có chất lượng cao.
Bởi vì khách hàng mong đợi một dịch vụ cao cấp tại nhà hàng ăn uống Fine Dining, các đầu bếp cần phải chuẩn bị để điều chỉnh các món trong thực đơn.