Examples of using Fine arts in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Viện Barber of Fine Arts.
Học viện Mỹ thuật Bologna( Academy of Fine Arts of Bologna), và trường Collegio Superiore di Bologna.
U. S. Học vấn Boston University College of Fine Arts Nghề nghiệp Actor,
American Fine Arts Festival, và Golden Era of Romantic Music International Competition.
một nhà khảo cổ học tại 15th Regional Office of Fine Arts ở thành phố Phuket.
giáo sư của Grzegorz Klaman của Acacdemy of Fine Arts với tư cách là Trung tâm nghệ thuật đương đại Łaźnia[ 2][ 3] và nhận được tài trợ từ ngân sách thành phố.
Bảo tàng The Museum of Fine Arts- nằm trong dinh thự cổ Barrault từ cuối thế kỷ 15.
Gallery Tretyakov hay Pushkin Fine Arts Museum là một trong những phòng trưng bày lớn nhất
Đây là trường đại học đầu tiên cấp bằng Thạc sĩ Nghệ thuật( Master of Fine Arts)[ 4] và duy trì chương trình đào tạo mang tên Iowa Writers' Workshop nổi tiếng thế giới.
Mỹ thuật/ fine arts.
Fine Arts và Thiết kế.
Fine Arts và Thiết kế.
Mỹ thuật/ fine arts.
Fine Arts/ Hội họa.
Nghệ thuật( Fine Arts& Music).
Nhà hàng gần Longview Museum of Fine Arts.
Master of Fine Arts các chuyên ngành.
Nhà hàng gần Longview Museum of Fine Arts.
Master of Fine Arts các chuyên ngành.
Nhà hàng gần Longview Museum of Fine Arts.