Examples of using Des arts in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cây cầu Pont des Arts.
Ảnh chụp từ Pont des Arts, Paris.
Pont des Arts.
Tên bịp bợm ở đường Saint- André des Arts.
Tên bịp bợm ở đường Saint- André des Arts.
Cầu Pont des Arts được xây dựng từ năm 1984.
Cầu Pont des Arts với tên là cầu tình yêu.
Paris gỡ bỏ 700.000 ổ khóa trên cầu Pont des Arts.
Des Arts trước lúc các ổ khóa được tháo dỡ.
Suréna học nghệ thuật thị giác tại Ecole Nationale des Arts.
Cầu Pont des Arts với hàng nghìn chiếc khóa tình yêu.
Cầu Pont des Arts còn gọi là cầu Tình yêu.
Cây cầu Pont des Arts( còn gọi là cầu tình yêu).
DelPlace tốt nghiệp trường nghệ thuật Institut d' Etudes Supérieures des Arts.
Khách du lịch mua khóa để móc lên cây cầu Pont des Arts.
Sau đó nó được cài đặt lại trong bảo Tàng des Arts et Métiers.
Jean. cựu sinh viên của Viện quốc gia des arts et métiers ca sĩ.
Ông là một sĩ quan của Ordre des Arts et des Lettres từ năm 2014.
Pont des Arts nối liền Institut de France
Rồi giải Chevalier des Arts ở Pháp, khi bằng đại học cũng không có.