Examples of using Full in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Full rồi, cảm ơn bạn^^.
Full Wipe 1 lần nữa rồi reboot.
Full từ tối hôm qua rồi.
Bản này có full game chưa mà?
Full Vision” là gì?
YG sản xuất full album Nhật của BLACKPINK trước cả Hàn.
Sân gần full rồi nhé.
Full rồi, cảm ơn bạn^^.
Loại hình công việc( full- time, part- time, hay freelance).
Mô hình Full SAFe là phiên bản toàn diện nhất của Framework.
Xem full bên dưới nhé.
Enjoy full phiên bản.
Yes cậu có full trong đó mà.
Full toàn bộ kênh.
Xe full chức năng.
Tui full bữa h rồi.
Full địa chỉ khách hàng.
Full từ đầu đến bây h.
Đánh full môi cũng rất sexy nha.
Xem full top 100 tại đây.