Examples of using Full size in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bàn phím trên X541UA là loại chiclet full size và có thiết kế bo cong mỗi phím trông khá mềm mại.
Bose luôn để lại dấu ấn khá đặc trưng trong ngôn ngữ thiết kế của họ, từ loa mọi kích cỡ cho tới những chiếc tai nghe full size hay in- ear của họ.
Dù có kích thước tương đối nhỏ và tính di động cao, Blackmagic Pocket Cinema Camera 4K vẫn có kết nối HDMI full size.
các loại tài khoản bao gồm: Full Size dành cho giao dịch có kích cỡ khoảng$ 100,000;
nhìn chung các loại tài khoản bao gồm: full size( tài khoản cỡ lớn), khối lượng giao
hình EVF OLED của NEX- 7, cùng với một đèn flash tích hợp, và một chân ngắm hot shoe full size.
các loại tài khoản bao gồm: Full Size dành cho giao dịch có kích cỡ khoảng$ 100,000; Mini khoảng$ 10,000;
nhìn chung các loại tài khoản bao gồm: full size( tài khoản cỡ lớn), khối lượng giao
Đây là full size.
Đây là full size.
Click để xem full size*.
Tất cả đều là full size.
Xin link ảnh full size.
Sẽ mua full size để dùng.
Nhấn vào“ view full size”.
Hết em sẽ mua full size.
Có ảnh full size sẽ tốt hơn.
Hình full size có thể xem trên Flickr.
Posted on 31. Tháng Bảy. 2013 Full size ×.
Hình full size có thể xem trên Flickr.