GỌN in English translation

compact
nhỏ gọn
gọn nhẹ
ước
nén
cỡ nhỏ
neat
gọn gàng
ngăn nắp
gọn ghẽ
neatly
gọn gàng
được
xếp gọn
gọn ghẽ
gọn gẽ
ngắn gọn
concise
ngắn gọn
súc tích
fit
phù hợp
vừa
thích hợp
vừa vặn
khớp
dáng
lắp
gắn
nhét
lean
nạc
dựa
tinh gọn
gầy
nghiêng
gọn gàng
tựa
ngả
cúi
short
ngắn
thiếu
khống
thời gian ngắn
slimmed
mỏng
mong manh
mảnh mai
nhỏ
thon gọn
mảnh khảnh
gầy
thon
tidy
gọn gàng
ngăn nắp
dọn
sạch
gọn ghẽ
dọn dẹp gọn gàng
dọn dẹp ngăn nắp
dẹp
cleanly
sạch
sạch sẽ
rõ ràng
hoàn toàn
gọn
gọn

Examples of using Gọn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
ReelSteady có thiết kế rất gọn, với một số công cụ rất hữu ích.
ReelSteady features a very streamlined design, with some very useful tools.
Nhanh gọn nhẹ. thx.
Quick and easy. thx.
Hoặc gọn hơn là.
Or more compactly as.
Gọn hơn các bộ nhớ flash.
Faster than Flash memory.
Mũ được gấp gọn lại thành dải dễ dàng mở ra để tạo hình.
Cap is compactly folded in strip easily open to shape.
Nhỏ gọn dễ nắm.
They're tiny and easy to take.
Nhỏ hơn và gọn hơn vết đạn.
Smaller and cleaner than a bullet hole.
Nó được gấp gọn trong dải dễ dàng mở để định hình.
It is compactly folded in strip easily open to shape.
Ừ!"- Một câu trả lời gọn, không có bất cứ một giải thích nào thêm.
Yes,” he simply answered, without any additional explanation.
Vị trí nhỏ gọn; dễ dàng cài đặt và tháo gỡ;
Ease of installation and disassembly; mobility and ergonomics; small weight;
Máy gọn, đáy với bánh,
The machine is compact, the bottom with casters,
Chiếc Máy Nhỏ Gọn Này Làm Bơ Cần Sa Dễ Như Một Ấm Café.
This Nifty Little Machine Makes Cannabutter as Easily as a Pot of Coffee.
Hydroni H3O+, thường cũng được viết gọn là H+.
The H3O+ is often written as simply H+.
Vài tháng sau nó vẫn còn gọn.
A month later it still remains clean.
một HTML rút gọn.
AMP is kind of like a stripped down HTML.
Hoặc có thể gõ ngắn gọn hơn.
Or you can cut more sharply.
Kết thúc sẽ được cắt gọn.
The ending is cut off sharply.
Bằng cách nào?” cha xứ hỏi, rơi gọn vào cái bẫy của cô.
How?” the priest asked, falling nicely into her trap.
Messenger Lite là phiên bản rút gọn của Messenger.
Messenger Lite is a stripped down version of Messenger.
Bejeweled Blitz là một game match- 3 nhỏ gọn với concept đơn giản.
Bejeweled Blitz is a neat little match-3 game with a simple concept.
Results: 808, Time: 0.0766

Top dictionary queries

Vietnamese - English