GỬI ANH in English translation

send you
gửi cho bạn
gửi
đưa bạn
gởi
đưa anh
đưa cô
đưa ngươi
sai ngươi
cho anh
cho bạn
give you
cung cấp cho bạn
cho bạn
cho anh
mang lại cho bạn
cho cô
cho cậu
giúp bạn
mang đến cho bạn
cho ông
cho em
dear mr
mail you
thư bạn
gửi cho bạn
mail cho bạn
deposit UK
dear brother
thân mến
anh em thân mến
anh thân yêu
anh em quý mến
người anh em thân yêu
anh em yêu dấu
anh trai thân mến
em trai yêu quý
gửi anh
em à
sent you
gửi cho bạn
gửi
đưa bạn
gởi
đưa anh
đưa cô
đưa ngươi
sai ngươi
cho anh
cho bạn
sending you
gửi cho bạn
gửi
đưa bạn
gởi
đưa anh
đưa cô
đưa ngươi
sai ngươi
cho anh
cho bạn

Examples of using Gửi anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi, uh, giờ tôi đang gửi anh một bức ảnh… nanh của nó đấy.
I, uh, I'm sending you a picture right now… Of its fangs.
Tôi gửi anh hồ sơ nhân viên bệnh viện rồi.
I sent you the profiles of the hospital staff.
Chúng tôi sẽ gửi anh ra phía sau bức màn nơi anh thuộc về.
We're sending you back behind the curtain where you belong.
Em đã gửi anh bảy tin nhắn rồi.
I have sent you seven texts in the dark.
Tôi sẽ gửi anh tọa độ của tôi.
I'm sending you my coordinates.
Tôi vừa gửi anh vài biển số xe.
I just sent you some license plates.
Tôi sẽ gửi anh mã thư tín và GPS của tôi.
I'm sending you a postcode and my GPS.
Họ gửi anh thẳng đến Moscow.
They sent you directly to Moscow.
Tôi đang gửi anh bài báo.
I'm sending you the article.
Mẹ em gửi anh cái này.
My mom sent you this.
Tôi đang gửi anh bài báo.
LOIS= I'm sending you the article.
Họ gửi anh cái này.
They sent you these.
Tôi đang gửi anh bài báo.
I'm sending you the original article.
Anh có nghĩ rằng người gửi anh đến đây có gì khác biệt?
Do you think the people that sent you here are any different?
Tôi đang gửi anh các tọa độ, phóng tới đó ngay lập tức.
I'm sending you the co-ordinates, head there immediately.
Trước tiên, hãy nghe đoạn ghi âm tôi gửi anh đã.
Before that, check the recording I sent you.
Đó là ngày chúng tôi gửi anh đến Tustin.
That's the day we sent you to Tustin.
Anh Cole… chúng tôi sẽ gửi anh đến Haiti.
Mr. Cole… we're sending you to Haiti.
Gửi anh 1 bức ảnh được không?
Can you send me a picture?
Anh sẽ gửi anh ta lên lầu chứ?
Uh, will you send him up?
Results: 234, Time: 0.0539

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English