Examples of using Gửi anh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi, uh, giờ tôi đang gửi anh một bức ảnh… nanh của nó đấy.
Tôi gửi anh hồ sơ nhân viên bệnh viện rồi.
Chúng tôi sẽ gửi anh ra phía sau bức màn nơi anh thuộc về.
Em đã gửi anh bảy tin nhắn rồi.
Tôi sẽ gửi anh tọa độ của tôi.
Tôi vừa gửi anh vài biển số xe.
Tôi sẽ gửi anh mã thư tín và GPS của tôi.
Họ gửi anh thẳng đến Moscow.
Tôi đang gửi anh bài báo.
Mẹ em gửi anh cái này.
Tôi đang gửi anh bài báo.
Họ gửi anh cái này.
Tôi đang gửi anh bài báo.
Tôi đang gửi anh các tọa độ, phóng tới đó ngay lập tức.
Trước tiên, hãy nghe đoạn ghi âm tôi gửi anh đã.
Đó là ngày chúng tôi gửi anh đến Tustin.
Gửi anh 1 bức ảnh được không?