Examples of using Giúp tìm in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trên ti vi còn nói giúp tìm chó, mèo nữa mà.
Anh muốn giúp tìm Naadirah không?
Indonesia nhờ Mỹ giúp tìm máy bay AirAsia mất tích.
Indonesia đề nghị Mỹ giúp tìm máy bay mất tích.
Com và Openahing- GPX- định dạng và giúp tìm geocaches.
Ngoài ra, xem xét cách truyền thông xã hội giúp tìm việc làm.
Công cụ này giúp tìm và.
Nhưng các cháu nói cần giúp tìm gì à?
Mấy người thả tôi ra, và tôi sẽ giúp tìm nó?
Ý em là, em có thể giúp tìm chúng.
Đây là nơi để sống và giúp tìm việc làm.
Và đây là cảnh người dân đang giúp tìm trẻ lạc.
Công ty thành phố Dubai đang giúp tìm việc làm ở Sharjah.
Tổng thống Mỹ Barack Obama hôm thứ Ba kêu gọi Iran phóng thích ba người Mỹ mà nước này đang giam cầm và giúp tìm người thứ tư được cho là đang ở Iran.
Giúp tìm ung thư phổi,
Mạng với bạn bè và gia đình để xem liệu họ có thể giúp tìm vị trí mới cho bạn.
Orphek AzureLite 5 watt LED màu xanh sẽ giúp tìm san hô tốt nhất của MACNA.
Google Hangouts, iTalki, Verbling, Bussuu và Facebook của Hội đồng Anh chỉ là một số ít trong những trang web giúp tìm bạn trò chuyện.
Tổng thống Mỹ Barack Obama hôm thứ Ba kêu gọi Iran phóng thích ba người Mỹ mà nước này đang giam cầm và giúp tìm người thứ tư được cho là đang ở Iran.
Nếu bạn cần giúp tìm một cuốn sách,