GIẾT VỢ in English translation

murdering his wife
wife killer
killing his wife
murdered his wife
kill his wife
murders his wife
kills his wife

Examples of using Giết vợ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tại sao giết vợ?
Why kill the wife?
Nghi can giết vợ bị bắt.
Man suspected of killing wife arrested.
Tự do mà lại giết vợ và con tao?
To kill my wife and my son?
Mày giết vợ tao!
Tao sẽ giết vợ mày.
I will kill your wife.
Giết vợ và 3 đứa con,
Man killed wife and 3 kids,
Tôi giết vợ rồi".
I killed my wife.”.
Tử hình kẻ giết vợ và con nhỏ trong đêm.
Of his slaughtered wife and children at night.
Giết vợ trên du thuyền vì bị vợ cười chế nhạo.
Man allegedly kills wife on cruise for laughing at him.
Mày hiếp và giết vợ chúng tao.
You raped and killed my wife.
Họ đã cố giết vợ tôi và một người bạn của tôi.
They tried to kill my wife and my buddy. Who knows.
Và mày giết vợ tao!
And you killed my wife!
Bọn nó định giết vợ tao! Huh?
They tried to kill my wife! Huh?
Giết vợ tao à?
Kill my wife?
Ông có thể giết vợ và các con gái tôi ngay trước mắt tôi.
You can kill my wife and daughters before my eyes.
Nếu họ nghĩ tôi giết vợ, thì gửi email cho tôi làm gì?
If they think I killed her, why send me emails?
Giết vợ nó và con bé đi!
Kill the wife and kid!
Ông có thể giết vợ và các con gái tôi ngay trước mắt tôi.
You can kill my wife and daughters in front of me.
Hắn giết vợ và con gái anh đúng không?
He killed your wife and daughter, huh?
Hắn đã suýt giết vợ con cậu.
He almost killed your wife and son.
Results: 201, Time: 0.0373

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English