GIỎ in English translation

basket
giỏ
rổ
thúng
cart
giỏ hàng
xe
chiếc xe đẩy
đẩy
bag
túi
bao
baskets
giỏ
rổ
thúng
bags
túi
bao
carts
giỏ hàng
xe
chiếc xe đẩy
đẩy

Examples of using Giỏ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The khung giỏ được làm bằng hợp kim chất lượng nhôm.
The cart frame is made of quality aluminum alloy.
Giỏ hiện tại đang trống.
The cart is currently empty.
Chuyển các bộ phận ra phía trước giỏ để cung cấp khả năng tiếp cận tối đa.
Flows parts to front of baskets to provide maximum accessibility.
Thêm hàng vào giỏ mua sắm:“ OK Google,
Add to your shopping list:“Hey Google,
Nhấn vào" Cập nhật giỏ hàng" để cập nhật tổng giá trị đơn hàng.
Click“Update your card” to update the total price.
Ngoài Giỏ?
Outside the pack?
Bạn vừa cho sản phẩm này vào giỏ.
You have just added this product to the cart.
Bán buôn nóng cảm thấy túi lưu trữ giỏ.
Wholesale hot selling felt storage basket bag.
Ở trường hợp này bạn có thể thêm nhiều sản phẩm vào giỏ hàng nhé.
This means that you can ship more products in every box.
Một điểm quan trọng khi lựa chọn- số lượng giỏ trong nồi hơi đôi.
An important point when choosing- the number of baskets in the double boiler.
Chúng tôi cũng thực hiện việc chuẩn bị giỏ và hộp quà tặng.
We also carry out the preparation of baskets and gift boxes.
Bạn có 11 hàng trong giỏ.
You get 11 cards in a pack.
Ghi nhớ Sản phẩm được thêm vào giỏ để đặt hàng;
Remembering the Products added to the basket in order to place an Order;
Chị cần thứ gì trong giỏ?
What do you need in the pack?
Không nên xếp mọi doanh nghiệp vào một giỏ.
Don't put every single business in a box.
Nóng bán tùy chỉnh cảm thấy túi lưu trữ giỏ.
Wholesale hot selling felt storage basket bag.
Vui lòng chọn màu trước khi thêm sản phẩm vào giỏ.
Please select Colour before adding to your cart.
Bạn dễ dàng mang theo hoặc cất giữ trong giỏ xách.
It is easy to store or to carry in your backpack.
Ở phía trước của giỏ.
At the front of the pack.
Ông ta bảo thế rồi ném nó vào trong giỏ.
I said, and threw them in the suitcase.
Results: 2435, Time: 0.0244

Top dictionary queries

Vietnamese - English