Examples of using Goes in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Thuốc thay thế Goes Mainstream.
Lời bài hát: There She Goes Feat.
Nghe bài hát There She Goes Feat.
Chính vì thế,“ Where my heart goes” ra đời.
Hướng đến hay đến: He goes to school.
Amphisbaena trong tiếng Hi Lạp, có nghĩa là" goes both ways".
here goes me!
Họ được biết đến với video" Here it Goes Again".
Tôi có một cây gậy mà tôi nghĩ là bị nhiễm bệnh. Goes định dạng.
Lời bài hát Everytime She Goes Away.
Tải nhạc chuông This Is How It Goes Down ft.
Nhạc không lời This Is How It Goes Down ft.
Ở đây còn có một câu slogan thú vị như thế này:” Good guy goes to the heaven- Bad guy goes to Pattaya”.
Ở đây còn có một câu slogan thú vị như thế này:” Good guy goes to the heaven- Bad guy goes to Pattaya”.
Poppy goes to Hollywood( 2017)
Jerins đóng vai chính trong bộ phim hài lãng mạn And So It Goes, đạo diễn Rob Reiner, đóng vai phụ của cháu gái của Michael Douglas.
It Goes Like This là debut album của nam ca sĩ đồng quê Thomas Rhett.
Bởi vì" There She Goes/ Fame" và" In L. A" là các bài hát nổi tiếng, tôi có thể tưởng tượng ra những áp lực mà bạn đang gánh chịu.
Các thành viên của ban nhạc OK Go, thắng giải năm 2007 với bài hát" Here It Goes Again" trình diễn năm 2006.
Swift trình diễn" So It Goes….