HÀM RĂNG CỦA BẠN in English translation

your teeth
răng của bạn
răng của anh
răng cậu

Examples of using Hàm răng của bạn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hàm răng của bạn sẽ thay đổi rõ rệt.
Your teeth will most definitely shift.
Hãy bảo vệ hàm răng của bạn trước khi quá trễ.
Take care of your teeth before it is too late.
Nó cũng có thể ảnh hưởng đến hàm răng của bạn.
It can also impact on your teeth.
Việc này cũng rất có lợi cho hàm răng của bạn.
This is also very bad for your teeth.
Từ đó, hàm răng của bạn sẽ được theo dõi định kỳ.
From there, your teeth will be polished.
Vì thế, bạn đang làm gì để cải thiện hàm răng của bạn?
So, what are you doing to improve your teeth?
Tránh xa các loại thực phẩm làm ố vàng hàm răng của bạn.
Stay away from foods that are tough on your teeth.
Nước là đồ uống tinh khiết nhất có lợi cho hàm răng của bạn.
Water is the most beneficial drink for your teeth.
Với phương pháp này, hàm răng của bạn sẽ được tẩy trắng nhanh chóng.
With this method your teeth will bleach immediately.
Độ nhám của bàn chải là những gì được hàm răng của bạn sạch sẽ.
The brush's roughness is what gets your teeth clean.
Bạn thích và không thích điều gì ở nụ cười và hàm răng của bạn?
What you like and don't like regarding your teeth and smile?
Có như vậy, hàm răng của bạn không chỉ trắng mà còn khỏe mạnh nữa.
It makes your teeth not only white but also strong and healthy.
Cách làm này sẽ đem lại nhiều khác biệt cho hàm răng của bạn đó.
All of these drinks will do different things to your teeth.
Hành động này có thể gây ra những thiệt hại lớn cho hàm răng của bạn.
This can lead to major damage to your teeth.
Cách tốt nhất để tự bảo vệ chính hàm răng của bạn đó chính là.
The most efficient way to protect yourself from damaging your teeth is by.
sai để làm sạch sẽ giữa hai hàm răng của bạn.
wrong time to clean between your teeth, either.
Hàm răng của bạn sẽ trở nên trắng sáng hoàn toàn trong vòng 1h đồng hồ.
Your teeth will become dramatically whiter in just over an hour.
sạch giữa hàm răng của bạn.
that clean between your teeth.
bạn cảm nhận thế nào về hàm răng của bạn?
How do you feel about your teeth?
Thay đổi khớp cắn( Tức là thay đổi cách mà hai hàm răng của bạn chạm nhau).
A change in your bite(how your teeth meet together).
Results: 946, Time: 0.4942

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English