HƠN BẤT CỨ AI KHÁC in English translation

than anyone else
hơn bất cứ ai khác
hơn bất cứ ai
hơn bất kỳ ai
hơn ai
hơn bất kì ai
hơn người khác
hơn bất kì ai khác
so với bất cứ ai khác
với bất kỳ ai khác
hơn so với bất kỳ ai khác
more than any other
nhiều hơn bất kì
hơn bất kỳ ai khác
hơn bất cứ người nào khác
nhiều hơn bất cứ ai khác
hơn bất cứ người
hơn mọi người
hơn bất kì ai khác
than anybody
hơn bất cứ ai
hơn bất kỳ ai
hơn bất kì ai
hơn ai
so với bất kỳ ai
hơn những người khác
so với bất cứ ai
more than any one else
hơn ai

Examples of using Hơn bất cứ ai khác in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Gia đình và bạn bè biết bạn rõ hơn bất cứ ai khác.
Your friends and family know you better than any other person.
Bạn biết mình tốt hơn bất cứ ai khác, vì vậy hãy chọn thời điểm bạn đang ở đỉnh cao sức mạnh của não và ít mệt mỏi nhất.
You know yourself better than anyone else, so choose the time when you're at the height of your brain power and the least tired.
Bạn biết sản phẩm của mình tốt hơn bất cứ ai khác ngoài đó, vì vậy việc bán những lợi ích của những gì bạn cung cấp phải khá đơn giản.
You know your product better than anyone else out there, so selling the benefits of what you have to offer should be fairly simple.
Ta yêu nàng hơn bất cứ ai khác, và ta sẵn sàng làm mọi thứ vì nàng.
I love you more than any other, and I would do anything for you.
Tôi biết mình ghiền chả giò của mẹ hơn bất cứ ai khác, vì tôi thích nhìn mẹ làm”.
I would rather have mamma than anybody, because she knows what I would like.".
Không nhanh hơn bất cứ ai khác Chị ấy không mập hơn, gầy hơn, và tôi cũng không biết chị ấy đã làm gì sai.
She was no fatter or thinner… or slower or faster than anyone else, and I couldn't guess what had she done.
yêu thương và bảo vệ hơn bất cứ ai khác.
the one that we should love and protect more than any other.
Ông Charles Townsend Copeland- hơn bất cứ ai khác cho đến năm nay- đem văn học tới trước mắt tôi,
Charles Townsend Copeland, more than any one else I have had until this year, brings before you literature in
Tôi biết mình ghiền chả giò của mẹ hơn bất cứ ai khác, vì tôi thích nhìn mẹ làm”.
I'd rather have mamma than anybody, because she knows what I would like.".
cố gắng che giấu nó tốt hơn bất cứ ai khác.
the main topic, and try to cover it better than anyone else.
Tình yêu là biết tất cả về một người mà vẫn muốn ở bên người đó hơn bất cứ ai khác.
Love is knowing all about someone, and still wanting to be with them more than any other person.
Chị ấy không mập hơn, gầy hơn, không nhanh hơn bất cứ ai khác.
Or slower or faster than anyone else, and I couldn't guess what had she done. She was no fatter or thinner.
Nhưng vào lúc đó, cô sẽ ở gần hắn hơn bất cứ ai khác.
But at that moment you're closer to him than anyone else on earth. Vassili: He doesn't even know you exist.
cô sẽ ở gần hắn hơn bất cứ ai khác.
at that moment you're closer to him than anyone else on Earth.
Bằng cách này, bạn không bao giờ phải lo lắng về một sự chậm trễ, chúng tôi cung cấp tất cả các hộp số ra khỏi cổ phiếu và nhanh hơn bất cứ ai khác.
This way, you never have to worry about a delay, we deliver every gearbox out of stock and faster than anyone else.
Những người cực kỳ giàu có có lẽ hiểu rõ hơn bất cứ ai khác về giá trị của thời gian.
The insanely wealthy understand perhaps better than anyone else the value of their time.
Tôi hiểu vị trí này hơn bất cứ ai khác, vì vậy tôi muốn hỗ trợ anh ấy hết mình.
I know the role better than anybody else, so I want to give him my full support.
Ông ít sử dụng từ" Tôi" hơn bất cứ ai khác mà tôi đã từng biết.
He used the word“man” way more than about anyone else I would ever heard.
Tỷ lệ này cao hơn bất cứ ai khác nằm trong danh sách những tỷ phú từ Forbes.
That rate is bigger than anybody else on Forbes' list of billionaires.
Hơn bất cứ ai khác trong lịch sử, tổng thống Donald Trump đang thách thức những thành tố cơ bản của mối quan hệ đã được giữ trong 4 thập kỷ qua.
More than anybody in memory, President Donald Trump has challenged basic assumptions of the relationship that held true for the past four decades.
Results: 364, Time: 0.0458

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English