BẤT in English translation

real
thực
thật
bất
sự
ruột
any
bất kỳ
mọi
nào
bất cứ
bất kì
nữa
hề
whatever
bất cứ điều gì
bất cứ
bất kể
bất kỳ
bất cứ thứ gì
những gì
cho dù
mọi thứ
điều
cũng
no matter
bất kể
không có vấn đề
không quan trọng
không cần
không kể
illegal
bất hợp pháp
trái phép
phi pháp
phạm pháp
lậu
bất
whatsoever
cả
bất kì
bất cứ
bất kỳ
cứ
hết
chút
hề
irregular
bất thường
không đều
không thường xuyên
bất quy tắc
abnormal
bất thường
bình thường
unusual
bất thường
khác thường
không bình thường
lạ
lạ thường
hiếm
anywhere
bất cứ nơi
đâu cả
nơi
bất kỳ nơi
bất kỳ đâu
ở đâu
cứ

Examples of using Bất in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đức Chúa Trời là thật, bất luận bạn cảm thấy như thế nào.
Remember God's truth-no matter how you feel.
Thiên Chúa bất lực đối với sự chết ư?
Immortal God has power over death?
Bất chấp hắn có đồng ý hay không nàng vẫn đứng dậy bước đi.
Whether I agree with it or not, he will step up.
Vì tôi sẽ rất bất ngờ nếu ai đó có thể sống chung với anh.
I'm surprised anybody could stay with you… long enough to be married.
cất cánh bất kỳ lúc nào”, ông Obama nói./.
you leave anytime,” Obama replied.
Nhưng giống như với bất kỳ công nghệ….
As with every other technology….
Available trong bất kỳ màu sắc.
Available in all AnyColor colors.
Chiến công là bất từ, không phải thân thể.
Deeds are eternal, not the flesh.
Bất kỳ ai cũng có thể thực hiện hầu hết các điều trên hàng ngày.
All of us can do most of these things each day.
Bất kì cái gì hay bất kì ai cản đường.
Despite anyone or anything blocking the way.
Các thoả thuận gây bất lợi một cách không công bằng cho khách hàng.
Agreements cause an unfair disadvantage to the customers.
Trung Quốc có đối xử bất công với doanh nghiệp Mỹ?
Is China unfair in its treatment of US companies?
Thức này còn gọi là bất đẳng thức Kraft- McMillan.
This inequality is known as the Kraft-McMillan inequality..
Không có lệ phí bất hợp pháp bất thường trong suốt quá trình.
There were no unexpected legal fees during the whole process.
Bất chợt Machi không còn sợ nữa.
Suddenly, Lakshi was no longer afraid.
Bất đầu bảng được bảo vệ bằng bìa PET và dạng mềm.
Every table top protected by PET cover and soft form.
Vậy thì niềm hạnh phúc và bất hạnh này đến từ đâu?
So where do this happiness and unhappiness come from?
Bất kỳ phụ nữ nên theo dõi sức khỏe của hệ thống sinh sản của mình.
Every man should monitor the state of his reproductive system.
Bất kỳ mang thai có liên quan đến biến chứng, nhưng có thông tin tốt.
All the complications of pregnancy are worrisome, but there is good news.
Như bất kỳ điệp viên FBI nào?
Like all of us FBI agents?
Results: 6460, Time: 0.0976

Top dictionary queries

Vietnamese - English