HỆ THỐNG NÀY CŨNG in English translation

this system also
hệ thống này cũng
hệ thống này còn

Examples of using Hệ thống này cũng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Xây dựng hệ thống này cũng sẽ yêu cầu một đầu tư đáng kể.
Building this system will also require a considerable investment.
Một số hệ thống này cũng có thể tương tác để trở thành đồng phụ thuộc.
Some of these systems may also interact to become co-dependent.
Hệ thống này cũng có thể cung cấp cách nhiệt tốt và cách âm cho tòa nhà.
This system can also give good thermal insulation and sound insulation to the building.
Hệ thống này cũng buộc các binh sĩ phải phục vụ quân đội trong quân đội;
This system also forced soldiers to serve hereditary in the army;
Hệ thống này cũng có tính năng một thùng đựng nước thải ở mức độ thấp hơn.
This system also features a sump located in the lower level.
Hệ thống này cũng phân biệt chính nó bởi thời gian phun nhanh với ít hơn 10 giây.
This system also distinguishes itself by the fast spraying time with less than 10s.
Phần lớn hệ thống này cũng được kích hoạt khi chúng ta gặp thông tin tự liên quan.
Much of this system is also activated when we encounter self-relevant information.
Nhưng hệ thống này cũng có thể gây lỗi.
However, even this system can breakdown.
Hệ thống này cũng cho phép người dùng tải về các giấy tờ nhập học,
This system also allows the users to download offer documents, submit acceptance and make a payment
Hệ thống này cũng có nghĩa là những gì bạn thấy qua OVF là giống như những gì bạn sẽ thấy bằng mắt thường.
This system also means what you see through the OVF is the same as what you would see with the naked eye.
Hệ thống này cũng nắm bắt được video 4K mượt mà dễ dàng chia sẻ
This system also captures smooth 4K video that's easy to share and can be enhanced
Hệ thống này cũng ngăn cửa mở nếu áp suất bên trong buồng không bằng áp suất khí quyển bên ngoài buồng.
This system also prevents the door from opening if the pressure inside the chamber is not equal to atmospheric pressure outside the chamber.
Kết quả của hai học kỳ của công việc từ bốn người cao niên Cơ khí, hệ thống này cũng đã đi đến cạnh tranh AUVSI ở Madrid.
The result of two semesters of work from four Mechanical Engineering seniors, this system also went to the AUVSI competition in Madrid.
Dầm chính được tự động kích hoạt hoặc vô hiệu hóa từ tốc độ 60 km/ h; Hệ thống này cũng cung cấp một lợi ích đáng kể trong sự thuận tiện và an toàn.
The main beam is automatically activated or deactivated from speeds of 60 km/h; this system also offers considerable convenience and safety benefits.
Hệ thống này cũng dễ dàng xác định,
This system is easy to identify, as there are
Ngoài ra, hệ thống này cũng hoạt động ở nhiều tình huống mới,
Apart from that, this system also work effectively in a lot of new situations, such as when you are at a traffic cross
Một số hệ thống này cũng cho phép lưu thông tin vào máy tính để có thể biến nó thành biểu đồ hoặc một dạng dễ phân tích khác.
Some of these systems also allow information to be saved to a computer so that it can be turned into a graph or another easily analyzed form.
Hệ thống này cũng hỗ trợ“ Turbo Boost 2.0”-“ tự động tăng tốc độ của lõi hoạt động” để cải thiện hiệu suất khi cần( lên đến 3,1 GHz cho model này)- và“ Hyper Threading”- cho phép hệ thống nhận ra bốn tổng số“ lõi” hoặc“ luồng”( hai thực và hai ảo).
This system also supports"Turbo Boost"-- which"automatically boosts the processor speed based on workload" up to 2.93 GHz for this model-- and"Hyper Threading"-- which allows the system to recognize four"virtual cores" or"threads.".
Hệ thống này cũng rất trọng yếu đối với hệ thống miễn dịch, giúp tìm ra
This system also is essential for the immune system to find what is wrong when virus
Hệ thống này cũnghệ thống hộp thư đến tích hợp một đến một để cho phép người dùng liên lạc với nhau
This system also has a builtin one to one message inbox system to enable users to communicate with each other if they had any questions regarding work
Results: 37585, Time: 0.0233

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English