HỌ BẮN in English translation

they shoot
họ bắn
họ chụp
shoot
họ quay
they fire
chúng bắn
họ sa thải
chúng bắn cháy
they shot
họ bắn
họ chụp
shoot
họ quay
they fired
chúng bắn
họ sa thải
chúng bắn cháy
them to blow
they hit
họ đánh
họ nhấn
chúng tấn công
họ đạt
chúng chạm
chúng rơi xuống
đâm
chúng bắn
trúng
chúng va
shot
bắn
quay
chụp
ảnh
bức ảnh
phát súng
cảnh
cú đánh
cú sút
tiêm

Examples of using Họ bắn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chase… Họ… họ bắn người. Chase.
Chase, They shot people. Chase.
Vì sao họ bắn chúng tôi?
Why did they shoot at us?
Họ… họ bắn người.
They shot people.
Họ bắn vào tài sản của chúng tôi.
People let us shoot on their properties.
Tôi không muốn họ bắn tôi nữa.
I don't want them shooting me anymore.
Họ bắn đàn bà và trẻ em cũng như mọi người khác.
They were shooting women and children just like anybody else.
Họ bắn mẹ tôi vào bụng.
They had shot my sister in the stomach.
Sau khi họ bắn các nhân vật trong phim
After shooting the characters in the movie,
Tôi không muốn họ bắn vào con cái chúng tôi.
I don't want them to shoot at my kids.
Họ bắn vào tài sản của chúng tôi.
They're shooting on my property.
Tại sao họ bắn?
Why did they shoot?
Cháu thấy họ bắn ông cháu,
I watched them shoot my grandfather, first in the chest
Họ bắn cô gái da trắng trước?
Why do they shoot the white girl first?
Vì sao họ bắn chúng tôi?
Why did they shoot us?
Họ bắn súng vào không khí
They fired their guns in the air,
Vì đã không để họ bắn vào đầu tôi.
For not letting them shoot me in the head.
Không rõ họ bắn vào ai.
It is not clear who is shooting at whom.
Thế họ bắn vào đâu? theo anh biết ấy?
Where do they shoot themselves, in your experience?
Vì thế sau đó, họ bắn theo cách để người ta không chết hoàn toàn.
So later, they would shoot them so they don't fully die.
Khi họ bắn ngày rơi khỏi cái canon đó.
When they shoot you out of that cannon--.
Results: 411, Time: 0.0604

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English