HỌ CÓ MỘT in English translation

they have
họ đã
họ có
họ phải
họ từng
họ bị
they are
được
bị
họ đang
họ có
họ phải
nó rất
họ đã
are
họ còn
they have got one
they get one
họ có một
they had
họ đã
họ có
họ phải
họ từng
họ bị

Examples of using Họ có một in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ có một đường băng.
They had this airstrip.
Tôi nhớ họ có một hàng rào lớn.
And I remember they had a big fence.
Họ có một con cún.
They had a dog.
Họ có một con chó.
They had a dog.
Tôi nhớ họ có một hàng rào lớn.
I remember they had a big fence.
Họ có một ước mơ chung đó là Xây Dựng Những Cây Piano Tốt Nhất Thế Giới.
They had a dream to build the world's best drums.
Họ có một con gái vào năm 2015
They had a daughter in 2015
Sau khi Bathsheba cưới Jedson, họ có một đứa con.
After Bathsheba married Jedson, they had a baby.
Bây giờ họ có một người chơi nhượng quyền mới để xây dựng xung quanh.
Now, they're searching for a new group of players to build around.
Và ngày nay, họ có một cuộc hành trình quan trọng.
And now they were on a critical journey.
Sonia kết hôn ba lần và họ có một khoảng thời gian ngắn.
Sonia married three times and they were of a short duration.
Họ có một tầm nhìn toàn cầu.
He has a global vision.
Họ có một con trai tên là Peter.
He had a son named Peter.
Họ có một đội ngũ chuyên nghiệp?
Do they have a professional team?
Nhưng họ có một cái hồ.
But they do have a lake.
Họ có một đạo đức khác.
He has a different morality.
Tất cả họ có một điểm chung: đều là tỷ phú.
The two have one thing in common- both are billionaire investors.
Họ có một phi hành đoàn trẻ em toàn bộ hoạt động với họ..
He had a whole writing crew to work with.
Họ có một tôn giáo?”.
You have a religion?”.
Họ có một cô con gái tên Asha.
The couple has a daughter named Asha.
Results: 1123, Time: 0.0377

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English