Examples of using Họ có một con trai in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Họ có một con trai tên là Tyler
Họ có một con trai tên là Peter.
Họ có một con trai và sống tại Mỹ.
Họ có một con trai: Peter.
Họ có một con trai tên Zachary.
Họ có một con trai: Peter.
Họ có một con trai, Charles, sinh vào tháng 2 năm 1944.
Họ có một con trai với nhau tên là Alex.
Họ có một con trai, được sinh ra vào tháng 8 năm 2007.
Họ có một con trai và một con gái
Họ có một con trai chào đời vào tháng 5 năm 2018.
Họ có một con trai, Charles, sinh vào tháng 2 năm 1944.
Họ có một con trai tên Zachary.
Họ có một con trai, Boston Oliver Grant Russell( sinh năm 1980).
Họ có một con trai tên là Peter.
Họ có một con trai, Samuel Giamatti.
Họ có một con trai, Steven.
Họ có một con trai, Michael W. Th.
Họ có một con trai: Peter.
Họ có một con trai, Matthew Yun.