HỌ CƯỚP in English translation

they rob
họ cướp
họ đánh cắp
they stole
họ ăn cắp
họ đánh cắp
cướp
họ trộm
họ lấy
họ lấy cắp
chúng sẽ đánh mất
they took
họ lấy
họ đưa
họ mất
họ thực hiện
họ dùng
họ dành
họ nhận
họ mang
họ đi
họ uống
they snatch
they hijacked
they robbed
họ cướp
họ đánh cắp
they steal
họ ăn cắp
họ đánh cắp
cướp
họ trộm
họ lấy
họ lấy cắp
chúng sẽ đánh mất

Examples of using Họ cướp in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ cướp chiến thắng của cậu, Ken. Shel!
They robbed you, Ken. Shel!
Đó là lúc họ cướp tiền từ máy tính tiền.
That's when they snatched the cash from the register.
Họ cướp các con đường dopamine dành cho các phần thưởng tự nhiên.
They hijack the dopamine pathways intended for the natural rewards.
Cái này họ cướp xe mấy hồi!
This time they had stolen his whole truck!
Đừng để họ cướp chăn và túi ngủ đi!
Don't let them take the blankets and sleeping bags!
Những gì họ cướp được.
What they had stolen.
Họ cướp trẻ em, đầu độc tâm trí.
They're stealing children, poisoning minds.
Họ cướp tiền của chúng tôi!
They are taking our money!
Họ cướp được từ người dân.
They stole it from the people.
Họ cướp xe của mình rồi!
They're stealing our rides!
Hay họ cướp máy bay thật?
Or did they kidnap a plane?
Tôi có thể giết họ để cướp đồ ăn.
You can be SHOT for stealing food.
Họ cướp của tôi.
They're robbing me.
Để họ cướp thiên thần hộ mệnh của tôi.
Let them steal my guardian angel.
Họ cướp của em.
They were stolen.
Bằng cách giúp họ cướp của nhân dân tôi.
By helping them rob our people.
Em sẽ không để họ cướp anh khỏi em, Wilson.
I'm not gonna let them take you away from me, Wilson.
nơi họ cướp đồ trong cái rương.
where they rob the safe of its contents.
Sau khi họ cướp nó từ tay tôi. Tôi thậm chí còn không biết người ta đặt tên gì cho nó.
After they stole her from me. Now, I don't even know what name they gave her.
đó là Rocco," Họ cướp mọi thứ rồi". Reng reng chừng một phút.
it's Rocco, They stole everything. Ring, ring, ring, ring for about a minute.
Results: 83, Time: 0.0427

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English