HỌ CHẾT in English translation

they die
họ chết
họ qua đời
tử vong
họ mất
chúng sẽ lụi
their death
cái chết của họ
cái chết của chúng
họ qua đời
họ đã chết
tử vong của họ
chúng chết đi
they died
họ chết
họ qua đời
tử vong
họ mất
chúng sẽ lụi
their deaths
cái chết của họ
cái chết của chúng
họ qua đời
họ đã chết
tử vong của họ
chúng chết đi
are they dead

Examples of using Họ chết in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lúc họ bước vào nhà đó, họ chết.
The minute They stepped Into that house, They were dead.
Họ có vấn đề với chuyện kí đấy ạ, vì họ chết cả rồi.
They might have a problem signing anything, seeing as how they're dead.
Họ chết cả ở trại chính rồi!
They are dead at base camp!
Họ chết rồi ạ? Không!
Oh!- No! Are they dead?
Tôi không biết họ chết chưa.
I didn't know they were dead.
Việc này có thể xảy ra sau khi họ chết.
This can be true even after they are dead.
Chết tiệt! Vì sao họ chết?
Oh, shit! Why are they dead?
Chúng tôi không tiêm vắc- xin được vì họ chết cả rồi.
We couldn't vaccinate anyone because they were dead.
Tôi không nói, họ chết.
I didn't say they are dead.
Không. Vì sao họ chết?
Why are they dead? No?
Kẻ giết người đã làm gì với họ sau khi họ chết?
What did the killer do with them after they were dead?
Chúng ta có thói quen chôn cất người ta trước khi họ chết.
You have the habit of burying people before they are dead.
Khi tôi quay lại… Bọn họ… bọn họ chết hết rồi.
When I came back, they were… they were dead.
Không. Vì sao họ chết?
No. Why are they dead?
Khi nào?- Sau khi họ chết.
After they were dead.- When?
Vì người lớn trông như trẻ con vậy, khi họ chết.
Adults look like children, when they are dead.
Franken đã lên xe tải của Gein và 2 ngày sau họ chết.
Franken had van Gein turn up and 2 days later they were dead.
2 ngày sau, họ chết hết.
2 days later they were dead.
Nếu họ chết rồi thì vợ con họ cũng đau long.”.
If you die, your child will also die.”.
Làm thế nào quý vị hỏi họ chết như thế nào cho chuyện sai lầm?“.
How can you ask a man to die for a mistake?".
Results: 1539, Time: 0.0584

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English