Examples of using Họ chia sẻ in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Họ chia sẻ các bữa ăn, nhưng không phải các bà vợ của mình.
Ngay từ đầu họ chia sẻ cùng một nhà sư Countess Lerchenfeld.
Hãy xem họ chia sẻ những gì trên mạng xã hội.
Các thông lệ khác mà họ chia sẻ là gì?
Họ chia sẻ và bàn luận về nó.
Đây là những gì họ chia sẻ với chúng tôi.
Họ chia sẻ mọi bí mật cho nhau.
Họ chia sẻ mọi bí mật cho nhau.
Họ sẽ chia sẻ thông tin này với bạn khi bạn yêu cầu.
Họ chia sẻ các bữa ăn, nhưng không chia sẻ các bà vợ.
Và họ chia sẻ với tôi.
Họ chia sẻ những câu chuyện.
Họ chia sẻ những loại thông tin gì trên mạng?
Họ chia sẻ vinh quang của Thiên Chúa.
Còn những điều họ chia sẻ có giúp gì cho khán giả không?
Như nhiều điều tốt đẹp mà họ chia sẻ với chúng tôi!
Họ chia sẻ các sở thích giống nhau.
Mũi họ chạm nhau và họ chia sẻ cùng một hơi thở.
Hãy để họ chia sẻ gánh nặng của bạn.