Examples of using
Họ dự kiến
in Vietnamese and their translations into English
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Sau đó đến trận đấu bảng C mà họ dự kiến sẽ thắng và họ đã hoàn thành nhiệm vụ bằng cách đánh bại Yemen 2- 0.
Then came the one Group C match they were expected to win and they duly got the job done by defeating Yemen 2-0.
Công ty cho biết họ dự kiến sẽ cung cấp chi tiết về tác động của cải cách thuế trong kết quả quý IV năm 2017.
The company said it anticipates to offer particulars of the influence of the tax reorganization in its fourth-quarter 2019 results.
Ban tổ chức nói họ dự kiến nửa triệu người tham gia cuộc tuần hành mà theo ấn định sẽ kết thúc tại Toà Bạch Ốc.
Organizers said they were expecting a half-million people to participate in the march, which will end at the White House.
Alibaba cho biết họ dự kiến sẽ có hơn 500 triệu người dùng tham gia lễ hội mua sắm năm nay, cao hơn khoảng 100 triệu so với năm ngoái.
Alibaba has said it expects over 500 million people to participate in the shopping festival this year, about 100 million more than last year.
Công ty tuyên bố rằng họ dự kiến sẽ cung cấp sản phẩm tín dụng liên quan đến tiền điện tử cho các khách hàng tổ chức vào cuối năm nay.
The company stated that it anticipates to offer the crypto-related credit product to institutional clients later this year.
Giao diện của sản phẩm cho phép người dùng chọn tỷ lệ mà họ dự kiến kiếm được và số lượng BTC họ muốn kiếm lợi nhuận.
The product's interface allows users to choose the implied rate they're anticipating to earn and the number of BTC they wish to earn the yield on.
ANZ cho biết họ dự kiến giá nhà sẽ giảm khoảng 10% ở cả Sydney và Melbourne trong cùng một khoảng thời gian.
ANZ said it expects to see peak-to-trough declines of around 10 per cent in both Sydney and Melbourne in the same period.
Microsoft đã cho biết, họ dự kiến HĐH di động Windows Phone 7 của mình sẽ được tung ra tại Trung Quốc trong nửa đầu năm nay.
Microsoft had said it expected its Windows Phone 7 mobile OS to launch in China during the first half of this year.
Họ đã dự kiến sẽ thuê ít nhất 1.000 nhân viên vào cuối năm nay.
And it's expected to hire at least 1,000 workers by the end of the year.
Cơ quan Năng lượng Quốc tế( IEA) dự báo vào tháng 12 năm ngoái rằng họ dự kiến nhu cầu sẽ tăng 1,2 triệu thùng mỗi ngày( bpd) vào năm 2020.
The International Energy Agency(IEA) forecasted last December that it expected demand to grow by 1.2 million barrels per day(bpd) in 2020.
Họ cũng sẽ hiển thị số điểm ước tính mà họ dự kiến sẽ giành được bằng cách gọi là mức chênh lệch.
They will likewise reveal the approximated quantity of points they're expected to win by which is called the spread.
Họ dự kiến rằng Nữ hoàng Hà Lan
It was expected that the queen and the commander in chief of the Dutch forces,
Capital Economics cho biết họ dự kiến tăng trưởng kinh tế từ mức 0 đến 0,5% trong năm nay.
released late last month, London-based Capital Economics said it was expecting growth of between zero and 0.5 percent this year.
Họ dự kiến rằng Nữ hoàng Hà Lan
It was expected that the Queen and Henri Winkelman,
đã cho biết tuần trước họ dự kiến một khoản chi trả cuối cùng khiêm tốn hơn, từ 600 đến 900 triệu bảng.
had said last week it expected a more modest final reckoning of between 600 and 900 million pounds.
Họ cũng sẽ hiển thị số điểm ước tính mà họ dự kiến sẽ giành được bằng cách gọi là mức chênh lệch.
They'll also show the estimated amount of points they're expected to win by which is called the spread.
Thủ tướng Hàn Quốc Lee Nak Yon nói rằng họ dự kiến 400- 500 người Triều Tiên đến Pyeongchang vào tháng tới.
South Korea's Prime Minister Lee Nak Yon said it was expecting 400 to 500 people from the North next month.
Không giống như Maccabi, Radnicki đã có một trong những trận hòa vòng đầu tiên suôn sẻ nhất khi họ dự kiến sẽ vượt qua Malta Gzira United 5- 0 trên tổng hợp.
Unlike Maccabi, Radnicki had one of the smoothest first round draws as they expectedly stormed past Maltese Gzira United 5-0 on aggregate.
Kích hoạt lại các khách hàng rủi ro trên mạng( những người mua đã vượt qua thời gian họ dự kiến sẽ hoàn thành một đơn đặt hàng) trước khi họ mất hiệu lực.
Reactivate“at risk” customers(buyers that have passed the time when they were expected to complete an order) before they lapse.
Quân đội Hoa Kỳ có khoảng 13.000 binh sĩ còn ở lại Iraq, nhưng họ dự kiến sẽ rời khỏi nước này vào cuối tháng này.
About 13,000 U.S. troops remain in Iraq, but are scheduled to leave by the end of the month.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文