HỌ LÀM VIỆC CHO in English translation

they work for
họ làm việc cho
trong họ hoạt động cho
họ đang công tác
they worked for
họ làm việc cho
trong họ hoạt động cho
họ đang công tác

Examples of using Họ làm việc cho in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ làm việc cho công ty nào, và trước đó họ đã thuê các freelancer chưa?
What companies have they worked for, and have they hired freelancers before?
Sao không chiêu mộ họ làm việc cho ta?
Why not put them to work for us?
Tôi muốn họ làm việc cho Alphabet, Google.
I want them working for Alphabet and Google.
Sao không chiêu mộ họ làm việc cho ta?
Why not get them working for me?
Tôi muốn họ làm việc cho Alphabet và Google.
I want them working for Alphabet and Google.
Có thể họ làm việc cho Sony….
Maybe he works for Sony.
Tôi nói: nếu họ làm việc cho bạn, điều đó thật tuyệt!
I'm just saying, if it works for you, that's great!
Đổi lại, họ phải làm việc cho hắn ta.
In exchange, I worked for him.
Làm thế nào họ đã làm việc cho bạn?
How have those worked for you?
Không ai trong số họ làm việc cho tôi.
And none of them work for me.
Tôi muốn họ làm việc cho ta.
I want them working for the cause.
Họ làm việc cho tôi, tôi trả công cho họ..
They do for me, I pay them good.
Họ làm việc cho Joe Miletto.
Turns out these guys work for Joe Miletto.
Họ làm việc cho giảm cân& thể hình?
Do they work for weight loss& bodybuilding?
Họ làm việc cho kết quả thể hình?
Do they work for bodybuilding results?
Có thể họ làm việc cho Sony.
Perhaps i should've worked for sony.
Nếu muội muốn họ làm việc cho muội.
If you would like us to work for you.
Nếu muội muốn họ làm việc cho muội.
If you'd like us to work for you.
Rằng tôi cũng làm việc cho họ như họ làm việc cho tôi!".
I'm working for them as much as they are working for me.”.
Tôi biết, bởi vì họ làm việc cho tôi.
I know, because it worked for me.
Results: 298, Time: 0.0372

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English