HỌ MUỐN BẠN in English translation

they want you
họ muốn bạn
họ muốn anh
họ muốn cô
họ muốn cậu
họ muốn ông
họ muốn em
họ muốn con
hắn muốn ngươi
họ muốn chị
họ muốn cháu
they would like you
họ muốn bạn
họ muốn anh
họ muốn ông
they need you
họ cần bạn
họ cần anh
họ cần cô
họ cần cậu
chúng cần em
họ cần con
họ cần ông
họ muốn bạn
họ cần chị
họ muốn anh
they are asking you
they'd like you
họ muốn bạn
họ muốn anh
họ muốn ông
they prefer for you
as they wish you

Examples of using Họ muốn bạn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ muốn bạn trở thành người khác.
You want them to be someone else.
Họ muốn bạn nhìn như quyến rũ như bạn có thể.
He wants you to look as fantastic as you possibly can.
Họ muốn bạn giải quyết vấn đề gì cho họ?.
Do they want you to solve a problem?
Họ muốn bạn phải chơi trò chơi do họ đặt ra.
You want them to play your game on your terms.
Họ muốn bạn trở thành người tốt nhất mà bạn có thể trở thành.
You want them to become the best person they can be.
Lý do là Facebook họ muốn bạn trả tiền quảng cáo cho họ..
The reason for this is because Facebook wants you to pay for ads.
Họ muốn bạn trung thành với họ như cách họ đối với bạn..
You want to be as good a friend to them as they are to you..
Họ muốn bạn thành công ư?
Do they want you to succeed?
Họ muốn bạn bè của họ là những người trung thực và trung thành.
They want their friends to be honest and loyal people.
Tại sao họ muốn bạn thất bại?
Why would they want you to fail?
Tại sao họ muốn bạn thất bại?
And why do they want you to lose?
Họ muốn bạn trở thành người tốt nhất mà bạn có thể trở thành.
They would want you to become the best person that you can be.
Họ muốn bạn bắt đầu công việc vào ngày mai.
He wanted you to start tomorrow.
Họ muốn bạn phải làm tốt.
He wants you to do well.
Đa phần họ muốn bạn thành công.
Most of them will want you to succeed.
Họ muốn bạn bè của họ là những người trung thực và trung thành.
They expect their partner to be loyal and honest.
Họ muốn bạn mua một cái gì đó.
You want them to buy something.
Họ muốn bạn tốt nhất của bạn..
She want your best friend.
Họ muốn bạn nói trong bao lâu?
How long do they want you to speak?
Họ muốn bạn tốt nhất của bạn..
You want your best friend.
Results: 390, Time: 0.037

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English