HỌ RA NGOÀI in English translation

them out
chúng ra
họ ra khỏi
chúng đi
họ thoát khỏi
bỏ chúng
chúng nó ra khỏi
họ rời khỏi
họ ra đi
they go out
họ đi ra ngoài
họ ra ngoài
họ đi ra khỏi
ra khỏi
ra đi
họ sẽ
they went out
họ đi ra ngoài
họ ra ngoài
họ đi ra khỏi
ra khỏi
ra đi
họ sẽ
they're out
them outside
chúng bên ngoài
chúng ngoài
chúng ra ngoài
họ ngoài
họ ra khỏi
số họ ở ngoài
nó ra ngoài
they get out
họ ra khỏi
chúng vượt khỏi
họ đi ra
họ thoát khỏi
họ nhận được từ
họ rời khỏi
they come out
họ đi ra
chúng xuất hiện
chúng ra khỏi
ra ngoài
họ đến
they are out

Examples of using Họ ra ngoài in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bảo họ ra ngoài uống chút gì đó.
Tell them to go out for a drink or something.
Họ ra ngoài ăn mừng à?
Are they out celebrating?
Tuy nhiên, việc đưa họ ra ngoài là vô vọng.
However, getting them out of there is hopeless.
Hãy để họ ra ngoài mà không có bạn.
Let them go outside without a jumper.
Mang xác họ ra ngoài doanh trại, xa khỏi Nơi Thánh.”.
Carry your dead cousins outside the camp, away from the Sanctuary.”.
Nếu họ ra ngoài, tôi sẽ đi theo họ..
If they go outside, I go with them.
Nên họ ra ngoài và để em chạy việc vặt.
So I want them to go out and let me run.
Đưa họ ra ngoài!
Get them outta here!
Giúp họ ra ngoài!
Help them get out!
Họ ra ngoài chưa?
Are they out yet?
Đừng để họ ra ngoài.
Don't let them get out.
Là đưa họ ra ngoài. Thế nên ưu tiên của chúng ta.
是護送他們離開 is getting them out. 所以我們的首要任務 So our priority.
Bảo họ ra ngoài uống nước hay làm gì đi.
Tell them to go out for a drink or something.
Họ ra ngoài nổ máy chiếc xe buýt nhưng không đề được.
They went outside to start their bus and couldn't get it started.
Một hôm họ ra ngoài ăn tối và, um.
They were going out to dinner one night and, um--.
Bất cứ ai muốn có thể đưa họ ra ngoài vào mùa hè?
Anybody else want to take back going outside in the summer?
Không ai được nhốt con chó của họ trong khi họ ra ngoài.
NONE shut their dogs up when they are outside going off.
Không ai trông thấy họ ra ngoài.
No one had seen them coming out.
Có lẽ gia đình họ đã ra ngoài.
Perhaps the family had gone out.
Chúng ta phải đưa họ ra ngoài.
We got to get them out of there.
Results: 271, Time: 0.0678

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English