HỌ THỰC SỰ LÀ in English translation

Examples of using Họ thực sự là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ thực sự là lẽ sống của cô ấy”.
They were truly his life.”.
Vì vậy, họ thực sự là một mô hình lý tưởng.
So they're really an ideal model.
Họ thực sự là những người anh hùng kiên cường bất khuất của thời đại này.
They truly were the unsung heroes of that terrible time.
Cứ cho rằng họ thực sự là thợ săn nô lệ.
Let's assume they were truly slave hunters.
Khi đó họ thực sự là đại gia.
At that time, they truly were fat.
Họ thực sự là người vô hình.
They were truly invisible people.
Họ thực sự là kẻ nói dối.
Họ thực sự là một gia đình.
They are really a family.
Tôi hiểu rằng họ thực sự là những con thú.
In my understanding, they truly are exceptional animals.
Họ thực sự là những diễn giả tài năng.
I think they are really talented actors.
Họ thực sự là những người bảo vệ môi trường của vùng này.”.
They are really good protectors of the environment because of this.”.
Họ thực sự là một nguồn lực.
They truly are a great resource.
Họ thực sự là tri kỷ trong âm nhạc.
They're true lifers in music.
Họ thực sự là những thiên thần.
They actually are angels.
Họ thực sự là những chuyên gia!
They truly are EXPERTS!
Ngoài những gì họ thực sự là, ba tất cả phục vụ các chức năng khác nhau.
Beyond what they actually are, the three all serve different functions.
Hay họ thực sự là những vị thánh?
And are they really saints?
họ thực sự là những bà mẹ tốt.
And they are really good mothers.
Họ thực sự là nghệ nhân của môn này.
They were true masters of this art.
Họ thực sự là những người tuyệt vời.
They truly are wonderful people.
Results: 384, Time: 0.0306

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English