Examples of using Học code in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Em mới học code.
Các designer có nên học code?
Bạn NÊN học code.
Bạn có muốn học code?
Bạn có muốn học code?
Các designer có nên học code?
Tester nên học code".
Mình muốn học code website.
Người 2:“ Tôi muốn học code, nhưng nhìn khó quá.”.
Học code hay gõ code? .
Anh học code và lập trình máy tính từ cha mình, anh Stan Larimer.
Cách tốt nhất để học code là hãy code đi!
Học code đi.
Hỏi đáp trang web nào tốt hơn để học code??
Em mới học code.
Các designer có nên học code?
Một ngày nọ, anh ta quyết định học code.
Các designer có nên học code?
Bạn NÊN học code.
Đâu là cách tốt nhất để học code?