HỎI TÔI VỀ in English translation

ask me about
hỏi tôi về
hỏi tôi về việc
cho em hỏi về
asked me about
hỏi tôi về
hỏi tôi về việc
cho em hỏi về
questioning me about
asking me about
hỏi tôi về
hỏi tôi về việc
cho em hỏi về
asks me about
hỏi tôi về
hỏi tôi về việc
cho em hỏi về
quizzing me about
enquiring about
hỏi về
yêu cầu về
tìm hiểu về
thông tin về

Examples of using Hỏi tôi về in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mọi người vẫn hỏi tôi về Julia.
WEL, you did ask about Julia→.
Anh muốn hỏi tôi về đám cưới của tôi đúng không?
You want to ask me about the wedding, right?
Người ta hỏi tôi về bức tranh.
Someone asked about my painting.
Thường cậu hay hỏi tôi về những điều cần để chiến thắng.
Often he has asked me about what it takes to win.
Nhiều người đã hỏi tôi về chi tiết chuyến đi của tôi..
A lot of people have asked about my travels.
Không ai hỏi tôi về chiếc nhẫn.
Nobody has asked me about the ring.
Ông ta hỏi tôi về chuyến đi, chỗ để vali của tôi..
He asked about my trip, about the arrangements for my suitcase.
Khi ai đó hỏi tôi về Thẻ xanh,
When people ask me about my green card,
Anh hỏi tôi về gia đình của tôi?.
You ask about my family?
Người ta hỏi tôi về bức tranh.
People have asked me about the painting.
hỏi tôi về cuộc sống ở Mỹ.
He asked about life in America.
Nhiều người đã hỏi tôi về câu chuyện.
Several folks have asked about my story.
Người ta hỏi tôi về bức tranh.
People have asked me about pictures.
Rằng nếu bạn hỏi tôi về một bức thư tay.
But since you have asked me a question about the letter.
Nàng hỏi tôi về cuốn sách đang viết.
She was asking me about the book I wrote.
Ông hỏi tôi về những hành khách kia mà.
You ask about the passengers.
Anh hỏi tôi về công việc, còn tôi thì trả lời.
He then asks about my job, and I answer.
hỏi tôi về giấc mơ.
You asked about a dream.
Hỏi tôi về món ăn.
Ask about the food.
Trong cuộc phỏng vấn họ hỏi tôi về kế hoạch trong tương lai.
In the interview they asked me about my future plans.
Results: 422, Time: 0.0437

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English