HỎI TRONG in English translation

ask in
hỏi trong
yêu cầu trong
xin trong
asked in
hỏi trong
yêu cầu trong
xin trong
questions in
câu hỏi trong
vấn đề trong
inquire in
hỏi trong
questioned in
câu hỏi trong
vấn đề trong
asking in
hỏi trong
yêu cầu trong
xin trong
asks in
hỏi trong
yêu cầu trong
xin trong
question in
câu hỏi trong
vấn đề trong

Examples of using Hỏi trong in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có 3 dạng câu hỏi trong phần thi Đọc.
Three types of questions are asked in the Reading Test.
Ko hỏi trong Topic này.
No questions in this topic.
Tôi hỏi trong thang máy.
I would ask in the elevator.
Chàng hỏi trong tóc nàng.
He asked into her hair.
Câu hỏi không được hỏi trong họp báo?
You aren't supposed to ask questions at a press conference?
Tôi hỏi trong giấc mơ.
I had asked in the dream.
Bố hỏi trong bữa ăn ban tối.
I asked at the evening meal.
Liệu thỏa mãn câu hỏi trong những ngôn ngữ khác ngôn ngữ của câu hỏi..
We have to answer the question in the context of other languages.
Marie hỏi trong điện thoại lập tức đưa Elizabeth quay lại hiện tại.
Marie asked over the phone, bringing Elizabeth swiftly back to the present.
Những điều tuyệt đối không nên hỏi trong buổi' hẹn hò' đầu tiên.
There really are no dumb questions to ask during this“first date.”.
Một số câu hỏi trong giai đoạn này.
Some questions to ask during this stage.
Nàng hỏi trong hy vọng.
I asked in hope.
Vi hỏi trong hơi thở.
I asked in one breath.
Những điều bạn không nên hỏi trong lần hẹn đầu tiên- Một Thế Giới.
Questions you should and should not ask on a first date- Business.
Hỏi trong lúc phỏng vấn.
Ask during the interview.
Tôi hỏi trong bối rối.
I wondered in confusion.
Đây là một câu hỏi tự nhiên và thông thường được hỏi trong trường hợp này.
That is a reasonable, normal question to ask in these circumstances.
Đừng trả lời mọi câu hỏi trong một lần.
Don't try to answer every question at once.
Đó là một câu hỏi được hỏi trong nhiều thế kỷ.
It's a question that's been asked for centuries.
Những câu hỏi bạn có thể hỏi trong cuộc phỏng vấn.
Questions you can ask during the interview.
Results: 434, Time: 0.0439

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English