Examples of using Hai robot in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hai robot xuất hiện.
Hai robot hoạt động như một.
Hai robot đang chiến đấu!
Hai robot đang chiến đấu.
Trò chơi bắn súng với hai robot.
Hai robot hoạt động như một.
Hai robot hoạt động như một.
Ta không thể giấu hai robot khổng lồ.
Họ bắt đầu bằng cách xây dựng hai robot.
Hãy chơi trong một cuộc cạnh tranh giữa hai robot.
Hai robot tranh luận về số phận loài người trong tương lai.
Loa và hai robot được gọi là Raven R
Bất cứ hai robot hay diễn viên nào trong Transformers: Age of Extinction.
Baidu cũng tiết lộ hai robot mới tên là Raven R và Raven Q.
Hai robot đang giám sát thiết bị tại trạm điện thuộc Chuzhou, Trung Quốc.
Tại quầy check in, du khách sẽ thấy có hai robot hình khủng long Velociraptor.
Và chỉ có hai robot trong phân xưởng sơn để mang lại chất lượng hoàn thiện tuyệt hảo.
Vào năm 2019, công ty sẽ bắt đầu thử nghiệm thêm hai robot nữa là Dick và Harry.
Nhật Bản làm nên lịch sử khi hạ cánh thành công hai robot trên một tiểu hành tinh.
Hiện có hai robot của NASA là Curiosity