Examples of using Là robot in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Next Nhân viên bảo vệ tương lai sẽ là Robot.
Thì ra máy giặt còn là robot.
Làm sao lạm dụng được một con robot.- Nó là robot.
Bud… Gì cơ?- Nó là robot.
Còn nếu đó là robot?
Tôi có lý do tin rằng vợ tôi thật sự là Robot.
Nếu là robot thì càng hay.
Có lẽ nó thực sự là robot, ai biết được chứ?
Vậy cô là robot sao?
Anh là robot. Được.
Ngươi là robot.
Có lẽ nào ta là robot mà ta lại không biết nhỉ?
Anh là robot. Được.
Nhưng mày là robot mà.
Nếu chính trị gia đó là robot thì sao?
Cái lần anh ám chỉ tôi là robot.
Hãy chú ý, anh ta nghĩ là robot phải hơi cứng đơ như vậy.
Đây mà là robot á?".