Examples of using Head in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Này thì head.
Cái này gọi là HUD, Head Up Display.
Trang sau Bài tiếp theo: head ball mod.
Đào tạo head.
Chat head cũng rất thuận tiện trong multitasking vì người dùng có thể làm việc và….
Can' t make head or tail of it”- bạn không hiểu một vấn đề gì đó.
Được thiết kế cho cột nước( Water Head) từ 20 đến 400 m,
Với Video Chat Head, bạn có thể trò chuyện với bạn bè chỉ qua khung chat heat nho nhỏ thay vì phải mở full screen màn hình như trước đây.”.
Ví dụ: Một ổ đĩa cứng có 8 head, 2048 tracks, và 35 sectors trên mỗi tracks.
Can' t make head or tail of it”- bạn không hiểu một vấn đề gì đó.
Từ trước tới nay, các guitarist vẫn thường lựa chọn giữa hai loại amplifier: head and combo.
jack head, vv.
Baily Head Còn được gọi
Lịch chiếu: Gối Đầu Trên Mây| Head in the Clouds: Phim Gối Đầu
Chế độ Head to Head sẽ cho bạn chơi bóng đá 11v11 đích thực với các đối thủ từ khắp nơi trên thế giới trong thời gian thực.
Hiện chưa có lời bài hát nào cho My Mama Said Be Careful Where You Lay Your Head do ca sĩ The Wind and the Wave trình bày.
Trong tuần này có sự ra mắt của một phim mới có tên Bullet to the Head.
Khi Proctor& Gamble cắt dòng Head& Shoulders từ 26 sản phẩm xuống còn 15,
A Head Full Of Dreams là album thứ bảy của Coldplay
Ông đã sáng lập, và head of Microsoft Corporation trong nhiều năm, và ông vẫn on the board for the computer software giant.