Examples of using Head of in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Danielle Lee, Global head of partner solutions của Spotify,
với các vai chính trong Down to Earth( 2001), Head of State( 2003), The Longest Yard( 2005),
hỗ trợ các quy trình lập pháp- Jon Birrell, Head of Key Account Team EMEA,
Bên cạnh đó, những chia sẻ định hướng tương lai đến từ Tiến sĩ Nguyễn Cao Trí- Phó chủ tịch Tập đoàn Giáo dục Văn Lang cùng những đổi mới trong phương pháp giáo dục của Thạc sĩ Quản lý Giáo dục Anthony Roberti- Head of School của UTS đã mang đến cho Phụ huynh những góc nhìn mới, hướng tiếp cận đồng hành cùng con em trong tương lai.
điều này đã gắn liền với Coca- Cola trong gần 17 năm nay”- Richard Cotton, Head of creative excellence and content tại Coca- Cola Trung Quốc.
Hoặc như Hugh Burgess, Giám đốc toàn cầu của Mid- Corporate và Head of Corporate Lines Bắc Mỹ,
Bên cạnh đó, những chia sẻ định hướng tương lai đến từ Tiến sĩ Nguyễn Cao Trí- Phó chủ tịch Tập đoàn Giáo dục Văn Lang cùng những đổi mới trong phương pháp giáo dục của Thạc sĩ Quản lý Giáo dục Anthony Roberti- Head of School của UTS đã mang đến cho Phụ huynh những góc nhìn mới, hướng tiếp cận đồng hành cùng con em trong tương lai.
con sông có điểm 0 dặm đối với Hạ lưu sông Mississippi nằm ở Head of Passes, nơi thân chính của Mississippi chia thành ba nhánh chính trước khi chảy vào Vịnh Mexico.
Igor Bulantsev, senior vice president of Sberbank and head of Sberbank CIB nói.
Trưởng khoa Dược( Head of Pharmacy).
At head of title: Bộ quốc phòng.
Head of State 28 tháng 3 năm 2003.
Head of the young girl( điêu khắc).
Tìm khách sạn tại Head of the Harbor.
( điêu khắc) Head of the young girl.
Báo cáo trực tiếp tới: Head of Technical.
At head of title: Văn phòng Chính phủ.
Các thành phố gần Head Of The Harbor, NY.
Tôi xin chuyển lời cho Head of Marketing- Kong Xiangjun.
Thành Phan, Head of R& D Atlassian tại Việt Nam.