Examples of using Help in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bạn có thể đọc hàm này trong Help.
Chương trình học tại Help CAT.
Help Tài khoản.
Help me please mấy bạn.
Thôi ráng đọc help để hiểu vậy.
Help Rút tiền trên 1x bet.
Help me. thank mn nhiều.
( Help) Loại bỏ rocket tab.
Ask help trịmụn 13tuổi.
Help me nha các bác, thank.
Send help Ngày trước.
Topic:[ Help] Giúp em biết tên đồng tiền này với.
Phim The Help cũng vậy".
Help me… Có ai ở đây không nào?
Help me với, ths.
Help" nó nói lên điều gì vậy?
Help me mọi người!
Do you need any help? anh/ chị có cần giúp gì không?
Help me please mấy bạn.
Help me các min ưi.