Examples of using Hierarchy in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Thánh Đoàn các Chân Sư( Hierarchy of Adepts) đã có các ý kiến phân hoá
The Linux Filesystem Hierarchy Standard, hoặc đảm bảo VSATTP cho ngắn,
và Filesystem Hierarchy Standard đề xuất một biểu đồ đặt tên file tiêu chuẩn,
Hierarchy Levels”: được kế thừa
Tập Đoàn những Quyền Năng Sáng Tạo( The Hierarchy of Creative Powers)
com^“ 3 Reasons to Eliminate Hierarchy in Your Company”.
Shamballa, Hierarchy và Nhân Loại, do đó có liên quan với ba trung tâm lực chính của từng người.
Geographies of Hierarchy,” in Democracy and Trust,
của Thượng Đế, nhưng mỗi Hierarchy cũng tự biểu lộ qua một biểu lộ đặc biệt mà thể trí hữu hạn của con người cần phải xem như là chính Hierarchy. .
Thí dụ Hierarchy chính là tinh hoa( essence)
Hierarchy sản phẩm.
Thay đổi Product Hierarchy.
Nghĩa của từ: hierarchy.
Cấu hình cho Hierarchy Relationship.
Nghĩa của từ: hierarchy.
Và kết quả ở Hierarchy.
Tạo một Hierarchy Campaign.
Sử dụng Hierarchy trong thiết kế.
Dùng Hierarchy trong xây dựng.
Cấu trúc của DNS Hierarchy.