Examples of using High five in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nhãn hiệu: High Five.
High five với bạn bè.
Được lắm, high five!
High Five” do đồng nghiệp.
Lời bài hát: High Five.
Đó là High Five à?
High five với bạn bè.
Bố con tớ High five này.
High Five( Tokyo, Nhật Bản).
High Five( Tokyo, Nhật Bản).
Phiên bản: Lineage 2 High Five.
High Five( Tokyo, Nhật Bản).
Cậu nghĩ tớ tên High Five?
Menel và tôi high five với nhau.
Học tập tốt, high five!
Đừng có high five với em nữa!”.
Tớ là High Five, hướng dẫn viên của cậu!
High Five Tournament Series trở lại vào tháng 9 này.
Cuộc thi Kỷ niệm lần thứ 5- Ultimate High Five.
Anh high five mỗi lần chúng ta gặp nhau đó!”.