Examples of using Host in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đăng nhập vào Host bằng SSH.
Mình nghĩ chắc do host.
Trước khi sử dụng chức năng thì Host phải cấu hình.
Vật Chủ The Host.
Cài đặt đủ dependencies cần thiết cho game bạn muốn host.
Định danh host.
Theo dõi tình trạng host.
Vật Chủ The Host.
Thứ này ở trong cơ thể con host?
Bạn đang lo lắng cách cài đặt thế nào, host nào phù hợp?
Vì là ko phải host của mình.
Chưa hề.- Cậu yêu một host.
Chưa hề.- Cậu yêu một host.
Tại sao? Để biến khách hàng thành host hả?
Chổ gửi xe ô tô cách host 100m.
Tạo một Virtual Host mới.
Truy cập 16 tháng 6 năm 2015.^ Goa to host Asian Beach Games in 2018.
Tìm kiếm Host.
Lợi ích của việc trở thành host.
Sức khỏe của David Attenborough: Seven Worlds, One Planet host Đấu tranh với trí nhớ[ ĐÚNG].