HUY in English translation

command
lệnh
chỉ huy
bộ tư lệnh
truyền
quyền
emblem
biểu tượng
logo
biểu trưng
huy
badge
biểu hiệu
leader
lãnh đạo
thủ lĩnh
lãnh tụ
thủ lãnh
đầu
nhà
trùm
crest
đỉnh
huy hiệu
mào
biểu tượng
huy
logo
khắc ấn
biểu trưng
chỏm
hui
hồi
huy
hwi
raised
tăng
nâng cao
nâng
làm tăng
nuôi
giơ
nuôi dạy
huy động
ra
nêu lên
led
dẫn
chì
lãnh đạo
khiến
đưa
đầu
hàng đầu
gây
promoting
thúc đẩy
quảng bá
quảng cáo
đẩy mạnh
thăng tiến
thăng chức
medals
huy chương
huân chương
HC
armorial

Examples of using Huy in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Huy, chơi mạt chược không?
Fai, want to play mahjong?
Ai muốn Vincent chỉ huy?
Who wants Vincent to be leader?
Chú… Chú thấy con đang xem bức gia huy cũ của gia đình.
I… I saw you checking out the old family crest.
Bây giờ làm thế nào để tìm được Nhóc Huy?
How can I find Little Hui now?
Không, Huy không còn ở đây nữa.
No, Fai doesn't live here anymore.
Tôi tìm được Nhóc Huy!
I found Little Hui.
Có thể là gia huy.
Might be a family crest.
Và vân vân." Viên chỉ huy sẽ được cứu.
So on. The leader will be saved…" and.
Không, Huy không còn ở đây nữa. Phải.
No, Fai doesn't live here anymore. Yes.
Iyad Ag Ghaly, kẻ chỉ huy nhóm phiến quân Ansar Dine.
Iyad Ag Ghaly, leader of Ansar Dine.
Huy, đưa tôi ba quả trứng!
Fai, bring me three eggs!
Có Bảo Vinh ở đó không? Huy đây.
Is Po-Wing there? This is Fai.
Anh ấy không chỉ huy phi thuyền mà hẳn là tàu vũ trụ lớn.
He commands not just a spaceship, proconsul, but a starship.
Tôi đã từng thấy gia huy này ở đâu đó rồi?
I have seen these family crests somewhere before… Huh?
Chúng là… Gia huy của nhà Akechi và Hashiba! Gì vậy?
Those were… the family crests of the Akechi and Hashiba families! What?
Nhưng hắn là chỉ huy đội quân đông bắc.
He only commands the NE army.
Những tường gạch cổ, gia huy và khẩu hiệu tiếng Latin.
All these old tiles and family crests and Latin mottos.
Wood chỉ huy trung đoàn 389, bộ phận bay cuối cùng trong đội hình.
Wood was leading the 389th, the last group in the formation.
Loa sẽ phát huy hết được sức mạnh với một số dòng ampli Jarugar, California,….
Speakers will promote all the power with some Jarugar line amplifiers, California,….
Anh chỉ huy những người này.
I have to lead these men.
Results: 945, Time: 0.0591

Top dictionary queries

Vietnamese - English