Examples of using Inside out in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
- 
                        Ecclesiastic
                    
- 
                        Computer
                    
Sarah Anne Shockley là nhà sản xuất và đạo diễn từng đoạt nhiều giải thưởng về phim giáo dục, bao gồm Dancing From the Inside Out, một bộ phim tài liệu rất được hoan nghênh về điệu nhảy khuyết tật.
ông lĩnh xướng như" Time"," Remember a Day" và" Wearing the Inside Out".
Rules" Robert Mack- Chuyên gia Tâm lý Tích cực và Tác giả" Love from the Inside Out".
Mặc dù nhiều phim của hãng diễn ra ở bối cảnh thật- San Francisco được miêu tả đậm nét trong Inside Out, và những địa phương khác
Inside Out- Những mảnh ghép cảm xúc( 2015): việc lớn lên
Hãng phim Pixar đã nói thay điều này cho chúng tôi qua bộ phim Inside Out( Những mảnh ghép cảm xúc) vì chúng tôi chưa có dịp thực hiện điều đó, nhưng đấy chính là chủ đề mà chúng ta đang nói tới, rằng bạn không thể có được niềm vui tròn đầy trừ phi bạn kinh qua khổ đau.
The Lego Movie, trong khi có những nét đột phá của Inside Out in Cảm xúc của mình heft.
The Hateful Eight, Inside Out, Room, Son of Saul,
The Hateful Eight, Inside Out, Room, Son of Saul,
The Hateful Eight, Inside Out, Room, Son of Saul,
Finding Nemo, Inside Out, Good Dinosaur,
INSIDE OUT- Miu Lê trò chuyện cùng đạo diễn Pete Docter.
Hairfinity tóc Vitamin được pha chế với các chất dinh dưỡng tóc đặc biệt để nuôi dưỡng mái tóc của bạn từ INSIDE OUT và thúc đẩy phát triển nhanh hơn, lâu hơn, dày hơn, tóc khỏe mạnh hơn, và mái tóc rực rỡ hơn.
Thích nhất Inside Out.
Inside Out là cả hai.
Chùm ảnh phim Inside Out.
Inside Out là cả hai.
Bạn coi phim Inside Out chưa?
Inside Out là cả hai.
Inside Out" nhận thấy được điều này.