Examples of using Out in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
- 
                        Ecclesiastic
                    
- 
                        Computer
                    
Sau đó click vào check out.
Chúng tôi chào nhau rồi tôi sign- out.
Các bác sĩ chữa bệnh eway Time- out.
Chế độ bảng Run- out:.
Đã hoàn thành đường ống đi qua băng chuyền: 1bộ( Run- out bàn).
Nhưng tất cả ít nhất có out.
Tổng quan bệnh eway Time- out.
Bên mỹ họ viết tắt là OBE or Out of Body Experience.
Nên thắng: Get Out.
Nó sống ở Bắc Hollywood trên đường Radford, gần tiệm In- N- Out Burger.
Nó sống ở Bắc Hollywood trên đường Radford, gần tiệm In- N- Out Burger.
Chúng ta sẽ tới gần tiệm In- N- Out Burger.
Sự khác nhau giữa System. out. println() và System. out.
Tập trung một hình ảnh Out of Focus.
Tính năng sign out.
Call Me By Your Name và Get Out giành thắng lợi tại Gotham Awards.
Ảnh: AFP/ China Out.
Ai phốt 3 lần là out.
Vai diễn của ông trong phim bao gồm Out of Time và The Island.
Trong một hệ thống check- in/ check- out bạn đang theo dõi khi một tài sản để lại một khu vực lưu trữ được chỉ định và những người đang ở mục nào.