Examples of using Check out in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bước 7: Check out.
Chị sẽ check out.
Vui lòng ghi số size anh chị cần khi check out.
Thời gian check out.
Hôm nay cũng check out chăng.
Tại điểm check out.
If you like Người Bí Ẩn, check out….
Tất cả những gì cần phải làm là chuyển sang( check out) nhánh
Check out the CTA at the bottom of the email,
Note: Trong khi giấy phép của bạn được check out, không ai khác có quyền truy cập vào giấy phép mạng để sử dụng seat đó.
Check out the free Dump Truck apps for Windows,
Ngoài ra, bản sao của Sputnik có thể được check out và cài đặt nội bộ,
Trong trường hợp khách sạn của bạn phụ thu check out muộn trước 18h là 50% giá ngày
Lưu ý: Vì khách sạn cấu hình giờ check out là 12h và khách hàng checkout muộn 6 tiếng( 18h- 12h= 6)
Nếu ko có khách đặt trước thì bạn hoàn toàn có thể check in sớm& check out muộnmà không bị thu thêm bất cứ phí gì.
Sau đó Ye bị buộc phải check out vào lúc 22 giờ vì rất nhiều người đến tìm cô ta,
Sau khi thực hiện xong check out network license seat, bạn có thể chạy SketchUp Pro khi offline.
Gia đình được đón tiếp rất chú đáo từ lúc đầu đến lúc check out.
Vn Làm thế nào để gửi mail thủ công cho khách Check out?- ezCloud Help.
Ví dụ về nội dung sử dụng API, check out this piece from the Guardian,