Examples of using Check in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Giờ check in: 14h00( Check in sớm phụ thuộc vào phòng có sẵn).
Check your các câu trả lời below!
Check Out Những Mẹo!”.
Hoặc check out.
WEB Và đây check là ok nhất.
Nó check device ấy mà.
Hãy check MD5 cẩn thận trước khi burn ra CD để sử dụng.
Bạn có thể check ở properties của computer.
Check web của nó trước khi đi nha!
Bạn có thể check- in theo ba cách.
Tôi check rồi mà ko thấy ý.
Thủ tục check in/ out đơn giản.
Ngày check in*.
B check lại đi.
Thầy sẽ check thường xuyên và đăng trả lời.
Nếu check OK, xin vui lòng cài đặt nó.
Ví dụ: check, chuyển khoản,
Check in buổi sáng.
Công cụ Check Domain sẽ giúp bạn tìm được tên miền tốt nhất!
Hãy check những bài post phổ biến nhất của Copyblogger.