Examples of using Check in in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đọc thêm về check in.
Phòng đã không sẵn sàng khi tôi check in tại 6.
Sau cùng thì chúng tôi check in khách sạn.
Dịch vụ check in/ check out rất nhanh chóng.
Không phải tiêu tốn thời gian check in tại quầy gửi hàng sân bay.
Có nên check in trước?
Check in khách sạn Coyaba
Khi đến check in vui lòng mang theo.
Check in khách sạn ABC.
Có thể check in sớm nếu có phòng trống.
Nếu bạn cần check in sau 9h tối thì phải liên hệ trước.
Thủ tục check in/ out đơn giản.
Ngày check in*.
Check in buổi sáng.
Cố gắng đừng check in khi bạn đang đi nghỉ.
Check in năm mới.
Mọi người check in và mang đồ đạc lên phòng của mình.
Check in online có gửi được hành lý không?
Check in phòng của mình.
Thời gian Check in và Check out khách sạn Level là mấy giờ?