TO CHECK IN in Vietnamese translation

[tə tʃek in]
[tə tʃek in]
để kiểm tra
to check
to test
to examine
to inspect
for inspection
to verify
for examination
for testing
để check in
to check in
để checkin
to check in
xem
see
watch
view
look
whether
check
read
saw
how
cf

Examples of using To check in in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Time to check in on….
Thời gian để kiểm tra in….
Just wanted to check in.
Tôi chỉ kiểm tra cho chắc thôi.
How to check in Perl a variable contains undef.
Làm thế nào để kiểm tra trong Perl một biến chứa ngay.
I got to check in with the doc.
Tôi sẽ đi kiểm tra ở chỗ bác sĩ.
Give us 20 minutes to check in.
Cứ 20 phút kiểm tra một lần.
Encourage Players to Check in While Playing.
Khuyến khích người chơi để Kiểm tra trong trong lúc đang chơi.
Q: Where shall I go to check in?
Hỏi: Tôi sẽ đi kiểm tra ở đâu?
Forgot to check in.
Đừng quên check in.
Things to Check in a New Home.
Danh sách những thứ cần kiểm tra ở nhà mới.
Booking should be made at least 90 days prior to check in date.
Booking phải đặt ít nhất 60 ngày trước khi check in.
But, it is still a good idea to check in.
Nhưng vẫn là một ý tưởng tốt để kiểm tra nó.
Or calls to check in.
Hoặc gọi điện để check.
It's a way for you to check in.
Đây là cách để bạn kiểm tra.
Open the Class Notebook you want to check in OneNote.
Mở sổ ghi chép lớp học mà bạn muốn kiểm tra trong OneNote.
Up to 5% of women with the condition need to check in to a hospital.
Khoảng 5% phụ nữ mắc chứng nghén nặng phải kiểm tra ở viện.
Really darling, I just came to check in.
Chào em yêu… Anh chỉ vừa đến để xem.
In a few hours, we were going to check in.
Chỉ vài giờ sau đó chúng tôi sẽ kiểm tra.
Otherwise, you may have to wait until 2 PM to check in.
Vì dù gì cũng phải đợi đến 2h chiều mới được check in.
Are you asking them to check in?
Cô nương có cầu xin ngươi kiểm tra sao?
I hope you will understand and continue to check in.
Mong rằng bạn hiểu và check lại xem.
Results: 165, Time: 0.0469

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese