Examples of using Bạn check in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
- 
                        Ecclesiastic
                    
- 
                        Computer
                    
Ở turn là một lá blank, và bạn check behind.
Hành lý ký gửi đi đâu sau khi bạn check in?
Ok bạn,  mình nhận được rồi nhé, bạn check mail nha.
Hành lý ký gửi đi đâu sau khi bạn check in?
Đình Nam Nguyễn: Bạn check mail nhé.
Mỗi khi bạn check Facebook và thấy biểu tượng thông báo,
The Structured Data Testing Tool cho phép bạn check đánh dấu của bạn  và đảm bảo Google có thể kéo cấu trúc data này từ website của bạn. .
Sau khi bạn check out một Network license seat,
Nếu bạn check in tại một địa điểm nhất định
Ví dụ, một số nhà hàng sẽ khuyến mại nước uống khi bạn check in bằng trang Facebook chính thức của họ.
Số tiền bạn  thanh toán sẽ được Airbnb giữ trong vòng 24 tiếng sau khi bạn check in.
Ngoài ra, hãy nhớ rằng bạn  có nhiều khả năng để có được một chỗ thoát hàng nếu bạn check- in sớm tại sân bay, bởi vì họ không có sẵn trực tuyến.
Đó là về bạn check- in
Khi bạn check e- mail,
Lịch học thay đổi theo từng tháng nên bạn check trên website của họ trước rồi hãy tới nhé.
Khi bạn check mail, tất cả mail ngay lập tức được download về máy tính và không còn lưu trữ trên server nữa.
Đa phần các hệ thống đều cho bạn check xem bạn  có nằm trong database spam của họ hay không.
Một số hãng hàng không cho phép bạn check- intrực tuyến rồi in ra hoặc nhận thẻ lên máy bay bằng điện tử.
Với POP3, e- mail của bạn  sẽ được lưu lại trên mailbox của remote server cho đến khi bạn check mail.
Số tiền bạn  thanh toán sẽ được Airbnb giữ trong vòng 24 tiếng sau khi bạn check in.