BẠN CHECK in English translation

you check
bạn kiểm tra
bạn check
anh kiểm tra
bạn chọn
kiểm tra lại
kiểm tra xem
bạn xem lại
cậu kiểm tra
chị check
em kiểm tra

Examples of using Bạn check in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ở turn là một lá blank, và bạn check behind.
Turn is a blank, and it checks around.
Hành lý ký gửi đi đâu sau khi bạn check in?
Where does your luggage go after you check it?
Ok bạn, mình nhận được rồi nhé, bạn check mail nha.
Ok fuckers, you got me, the check's in the mail.
Hành lý ký gửi đi đâu sau khi bạn check in?
Where does luggage go after check in?
Đình Nam Nguyễn: Bạn check mail nhé.
Jan Kocbach: Please check your e-mail.
Mỗi khi bạn check Facebook và thấy biểu tượng thông báo,
Every time you check Facebook and see a notification, the reward system
The Structured Data Testing Tool cho phép bạn check đánh dấu của bạn và đảm bảo Google có thể kéo cấu trúc data này từ website của bạn..
The structured data testing tool lets you check your markup and make sure that Google can extract the structured data from your page.
Sau khi bạn check out một Network license seat,
After you check out a network license seat,
Nếu bạn check in tại một địa điểm nhất định
If you check in at a certain place like a health club,
Ví dụ, một số nhà hàng sẽ khuyến mại nước uống khi bạn check in bằng trang Facebook chính thức của họ.
For example, some restaurants offer a free drink if you check in with their official Facebook page.
Số tiền bạn thanh toán sẽ được Airbnb giữ trong vòng 24 tiếng sau khi bạn check in.
The host will receive full payment from Airbnb 24 hours after you check in.
Ngoài ra, hãy nhớ rằng bạn có nhiều khả năng để có được một chỗ thoát hàng nếu bạn check- in sớm tại sân bay, bởi vì họ không có sẵn trực tuyến.
Additionally, remember that you're more inclined to acquire an exit-row chair if you check early in the airport, since they're not available on line.
Đó là về bạn check- in
It is about you checking in and being on the same page
Khi bạn check e- mail,
When you check your email using POP,
Lịch học thay đổi theo từng tháng nên bạn check trên website của họ trước rồi hãy tới nhé.
The hours change throughout the year, so check their website before you go.
Khi bạn check mail, tất cả mail ngay lập tức được download về máy tính và không còn lưu trữ trên server nữa.
When you check your mail, all of the mail is downloaded to your computer and is no longer maintained on the server.
Đa phần các hệ thống đều cho bạn check xem bạn có nằm trong database spam của họ hay không.
Most systems allow you to check whether you are in their spam database or not.
Một số hãng hàng không cho phép bạn check- intrực tuyến rồi in ra hoặc nhận thẻ lên máy bay bằng điện tử.
Several airlines allow you to check in online and print or get an electronic boarding pass.
Với POP3, e- mail của bạn sẽ được lưu lại trên mailbox của remote server cho đến khi bạn check mail.
With POP3, your mail is saved in a mailbox on the remote server until you check your mail.
Số tiền bạn thanh toán sẽ được Airbnb giữ trong vòng 24 tiếng sau khi bạn check in.
Airbnb holds on to your payment until 24 hours after you have checked in.
Results: 68, Time: 0.036

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English