CHECK LẠI in English translation

check
kiểm tra
xem
séc
hãy
hãy kiểm tra xem

Examples of using Check lại in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn cần check lại gói này!
You gotta check out this pack!
Mai tui check lại trước khi đi….
Will check with them tomorrow before I go in….
Luôn dành thời gian check lại các đáp án.
Always take time to check references.
Mình sẽ check lại ngay, cảm ơn bạn đã báo!
I will check it now, thanks for letting me know!
Đừng quên check lại một lần nữa danh sách trước khi đi.
Do not forget to check the list twice before leaving.
Đề nghị check lại nhé!
I would suggest checking back!
Em check lại giúp nha!
I will check out BetterHelp!
Tôi sẽ check lại trên các máy khác nhau coi sao.
I'll check it on other devices.
Tôi sẽ check lại sau!
I will check-in later!
Thầy Hiếu cần check lại thông tin kỹ hơn.
I'm sorry, but you need to check your information more closely.
Nếu có thể, hãy nhờ người khác check lại cho bạn.
If possible, get someone else to check it for you.
Uh, tao đang check lại đây.
A: Oh, I have been checking it out.
Ông mới là người cần check lại.
You are the one who needs to be checked.
Năm sau check lại.
In five years check back.
Năm sau check lại.
Hours later we check it.
Mình quên ko check lại.
I forgot to check back here.
Mình đã bảo họ check lại giá cả.
I again asked her to check the price.
Trường sẽ check lại.
The school will check out.
Xin anh check lại và nếu có sự lầm lẫn xin anh tha lỗi vì đã gần 50 năm rồi.
Please check and if there was an error I apologize, it had been already 50 years.
Check lại với 1st AD và đơn vị sản xuất những giấy tờ họ cần bạn thu thập.
Check with your 1st AD and production unit what paperwork they need you to collect.
Results: 54, Time: 0.0241

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English