WE CHECK in Vietnamese translation

[wiː tʃek]
[wiː tʃek]
chúng tôi kiểm tra
we check
we test
we examine
we inspect
although we audit
we verify
chúng tôi khám
we found
xem
see
watch
view
look
whether
check
read
saw
how
cf

Examples of using We check in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mind if we check?
Không phiền nếu tôi kiểm tra chứ?
We check its stool.
Ta kiểm tra phân của nó.
Okay, CIu, tonight we check everything in the right-hand column.
Tối này chúng ta sẽ kiểm tra mọi thứ ở cột bên tay phải. Được rồi, Clu.
It's hightime we check, if everybody understood the lecture.
Bây giờ đã tới lúc kiểm tra, coi mọi người đã thuộc bài chưa.
We check, recheck, recheck again.
Chúng tôi kiểm tra, rồi tái kiểm tra.
We check your postures and let's go.
Kiểm tra tư thế của con một lát, rồi chúng ta sẽ đi.
We check the time every day,
Chúng ta xem giờ hằng ngày,
We check everything multiple times before each dive. The pressure valve.
Ta kiểm tra tất cả nhiều lần. Van áp lực.
Wait. Shouldn't we check down here first?
Ta kiểm tra dưới này trước đã chứ. Khoan?
We check everything multiple times before a dive.
Ta kiểm tra tất cả nhiều lần.
We check on his ass at six.
Tuổi bọn tôi sẽ kiểm tra.
Could we check your room?
Bên tôi kiểm tra phòng nhé?
Should we check the home?
Nên kiểm tra nhà chứ?
Before ship the goods to customers, we check the….
Trước khi giao hàng cho khách hàng, chúng tôi kiểm….
Hours later we check it.
Năm sau check lại.
I cannot allow it until we check the findings.
Tôi không thể cho phép tới khi nhà khoa học của chúng tôi kiểm tra.
I will let you know after we check with our Shinseong-dong branch.
Tôi sẽ báo lại cho anh sau khi kiểm tra với chi nhánh phường Shinseong.
So you don't mind if we check?
Vậy ông không phiền nếu ta kiểm tra chứ?
So we check their nest. Exactly.
Chính xác- Vậy thì ta kiểm tra tổ của chúng.
Exactly. So we check their nest.
Chính xác- Vậy thì ta kiểm tra tổ của chúng.
Results: 307, Time: 0.0491

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese