CHECKING in Vietnamese translation

['tʃekiŋ]
['tʃekiŋ]
kiểm tra
check
test
examine
inspection
examination
audit
screening
verify
séc
czech
check
cheque
checkbook
xem
see
watch
view
look
whether
check
read
saw
how
cf

Examples of using Checking in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Just checking on the rail grips.
Tôi kiểm tra kẹp đường ray thôi.
I was just checking on things at home.
Anh ta đang ngủ Tôi chỉ kiểm tra mọi thứ ở nhà.
Yes. We finished checking the office.
Đã kiểm tra xong văn phòng.- Vâng.
Just checking it out.
Chỉ đang xem nó thôi.
So,"Doctor," checking in on old Uncle Donny, huh?
Vậy," bác sĩ" đang kiểm tra cho bác Donny già đây sao, huh?
Okay, so Ella says they finished checking their half of the bar.
Được rồi, Ella nói họ đã kiểm tra xong nửa quầy bar phía họ.
Checking the garage.
Đang kiểm tra ga- ra.
Chester Moore checking in for Lamar Allen.
Chester Moore đang kiểm tra Lamar Allen.
So,"Doctor," checking in on old Uncle Donny?
Vậy," bác sĩ" đang kiểm tra cho bác Donny già đây sao,?
Checking upper zones next.
Đang kiểm tra khu thượng tiếp theo.
Thanks for checking. Very cryptic.
Cám ơn đã kiểm tra giùm nhé. Rất khó hiểu.
Her half of the bar. Okay, so Ella says they finished checking.
Được rồi, Ella nói họ đã kiểm tra xong nửa quầy bar phía họ.
Just checking on Agent Worley.
Tôi muốn kiểm tra về Đặc Vụ Worley.
We're checking the new navigation tool.
Bọn em đang thử công cụ điều hướng mới.
Checking your lifting muscles.
Thử cơ bắp của em.
Just checking in on an old serial number.
Tôi cần kiểm tra một số seri cũ.
Just checking, double checking.
Tôi chỉ kiểm tra, kiểm tra nữa,
Checking the garage. Out.
Đang kiểm tra ga- ra. Hết.
Just checking in on an old serial number.
Tôi cần kiểm tra một số sê- ri cũ.
Checking Crate and Barrel.
Đang kiểm tra Crate và Barrel.
Results: 7036, Time: 0.0666

Top dictionary queries

English - Vietnamese