Séc của anh được khóa trong ngăn kéo của tôi và anh đã không hỏi chìa khóa.
And you have not asked for the key. Your checkbook is locked in my drawer.
Họ không cung cấp séc bằng thư, nhưng họ cung cấp tùy chọn cho người chơi gửi tiền, rút tiền và chơi bằng đô la Canada.
They do not offer cheques by mail, but they do offer the option for players to deposit, withdraw, and play in Canadian dollars.
Vậy hãy mau mà đi tập dợt để em dùng giọng hát làm ông ta ký séc và một hợp đồng thu âm cho chúng ta đi chứ.
Can sing open his checkbook and get us a record deal. So get those getaway sticks to rehearsals so you.
Trong hầu hết các trường hợp, chúng tôi sẽ là nhà đầu tư tổ chức đầu tiên và séc đầu tiên của chúng tôi sẽ nằm trong khoảng từ 500.000 đến 2 triệu €.
In most cases we will be the first institutional investors and our first cheques will be between €500,000 and €2 million.”.
chuyển tiền giữa séc và tiết kiệm, cũng như có thể xem số dư tài khoản của bạn.
fund transfers between checking and savings, as well as being able to view your account balances.
Năm 1994, Thomas Cook mua Interpayment Services Limited, công ty con của ngân hàng Barclays, và trở thành nhà cung cấp séc du lịch lớn nhất bên ngoài nước Mỹ….
Thomas Cook acquires Interpayment Services Limited, a subsidiary of Barclays bank, to become the largest supplier of traveller's cheques outside the United States.
Khoản khấu trừ từ tài khoản séc, cho mục đích thu hồi
The deduction from the checking account, whether for withdrawal or purchasing purposes, is also immediate
Liên kết tài khoản séc với tài khoản tiết kiệm sinh lãi là một lựa chọn nếu bạn không thể có được một tài khoản séc trả lãi.
Linking your checking account to an interest-bearing savings account is an option if you can't get a checking account that pays interest.
Bạn có thể chọn khi nào, bao nhiêu và chuyển tiền đến đâu, hoặc thậm chí chia tiền gửi trực tiếp giữa các tài khoản séc và tiết kiệm của bạn.
You can choose when, how much and where to transfer money to, or even split your direct deposit between your checking and savings accounts.
TeleCheck theo dõi cách mọi người quản lý các tài khoản séc của họ.
Early Warning Services, and TeleCheck track how people manage their checking accounts.
PayPal cho phép người mua của bạn sử dụng thẻ tín dụng hoặc tài khoản séc để thanh toán cho các mặt hàng họ mua từ bạn.
PayPal allows your buyers to use a credit card or a checking account to pay for the items they buy from you.
NFC có khả năng thay thế cho thẻ tín dụng, tấm séc và các thiết bị thanh toán khác trên một thiết bị duy nhất có thể mang đi tới mọi nơi.
NFC has the potential to replace your credit cards, checkbooks and other clumsy payment methods for a single device that you already carry everywhere.
AMZ Hiệp hội dân sự cộng hòa Séc đã đăng ký với bộ nội vụ của cộng hòa Séc.
AMZ the CZECH REPUBLIC's civil associations registered with the Ministry of Interior of the CZECH REPUBLIC.
CáC TôN GIáO CHíNH ở CộNG HòA SéC Đó là tôn giáo chính ở Cộng hòa Séc?.
THE MAIN RELIGION IN CZECH REPUBLIC Which is the main religion in Czech Republic?
Chỉ số này dựa trên tổng số séc để mua hàng tại các cửa hàng bán lẻ.
The indicator is based on the total number of checks for purchases in retail stores.
Chi tiết nhập trên séc, chi tiết tài khoản ngân hàng của nhà cung cấp,
Details entered on the cheque, vendors bank account details, payment vouchers, the original bill,
Năm 1992, Viện Hàn lâm Khoa học Séc được thành lập theo điều khoản số 283/ 1992.
In 1992 the Academy of Sciences of the Czech Republic was established by Act No. 283/1992.
Lời mời đã được ủy ban quốc gia Séc gửi đến tất cả các nước xã hội chủ nghĩa, ngoại trừ România.
Invitations were sent by the Czechoslovak national committee to all socialist countries, except Romania.
Séc không chỉ có tỷ lệ thất nghiệp thấp nhất ở châu Âu,
Not only does Czechia have the lowest unemployment rates in Europe, but it also has
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文