CHECKED in Vietnamese translation

[tʃekt]
[tʃekt]
kiểm tra
check
test
examine
inspection
examination
audit
screening
verify
xem
see
watch
view
look
whether
check
read
saw
how
cf

Examples of using Checked in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
When Kamijou checked with Fran, it was already 4 PM.
Khi Kamijou tới kiểm tra Fran thì đã qua bốn giờ chiều.
I checked, and confirmed that you were correct.
Mình đã kiểm tra lại và xác nhận bạn đúng.
Has anyone checked in with you?
Có ai bị kiểm tra cùng cô?
And my bag was checked.
Túi của chúng tôi được kiểm tra.
We arrived late, checked in and headed to our room.
Chúng tôi đến muộn ở đây, chúng tôi đã kiểm tra và đi đến phòng của chúng tôi..
Just checked my app.
Anh vừa xem qua app của em.
Save entire checked history of each keyword- Unlimited.
Lưu toàn bộ lịch sử đã check của mỗi từ khóa- Không giới hạn.
I checked in with the staff.
Mình đã check với bộ phận nhân sự.
We of course checked who these people are.
Tất nhiên chúng tôi đã kiểm tra xem những người này là ai.
Boxes that aren't checked won't be added to the presentation.
Các hộp không được chọn sẽ không được thêm vào bản trình bày.
If not, then in checked baggage.
Nếu không thì, giấu họ trong kiểm tra hành lý.
This means getting your HbA1c checked regularly.
Điều này có nghĩa là kiểm tra HbA1c của bạn thường xuyên.
So half hour I checked.
Nửa tiếng trước tôi đã kiểm tra.
My bag is checked.
Túi của chúng tôi được kiểm tra.
The other day I checked our upcoming schedule.
Hôm nọ tôi xem lại lịch trình sắp tới của chúng tôi.
Checked in and no problem.
Đã check và ko có vấn đề gì hết.
Last time I checked, there was no answer.
Lần trước em gửi, không thấy trả lời gì cả.
I checked; I have signed at least one of them.
Tôi đã xem qua, bọn họ chí ít cũng đã ký một bản ghi nhớ.
I checked on google also.
Tôi thử trên google cũng vậy.
I checked the microphone and it was fine.
Tôi đã check micro rồi, nó vẫn tốt.
Results: 6483, Time: 0.1346

Top dictionary queries

English - Vietnamese